
Kiến thức về huyết áp

Quiz
•
Computers
•
University
•
Easy
Nam khắc
Used 1+ times
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Huyết áp phụ thuộc:
Cung lượng tim
Sức cản ngoại vi
Thể tích nhát bóp
Tất cả đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đo huyết áp trừ:
BN ngồi nghỉ 3-5 phút trước khi đo. Nên đo ít nhất 2 lần cách nhau 1-2 phút ở tư thế ngồi. Đo thêm 2 lần nữa nếu 2 lần đó đầu khác biệt nhau nhiều. Cân nhắc lấy HA trung bình nếu cần. Nếu loạn nhịp phải đo 3 lần và lấy trung bình cộng các trị số
Băng cuốn tay phải phủ được 2/3 chiều dài cánh tay, bờ dưới băng quấn trên khuỷu tay 2 cm. Nếu dùng loại lò xo phải điều chỉnh 6 tháng 1 lần với máy đo thủy ngân
Khi đo cần bắt mạch trước. Nên bơm đến khoảng 30 mmHg trên mức áp lực đã làm mất mạch, xả xẹp nhanh ghi áp lực khi mạch tái xuất hiện, xả xẹp hết. Đặt ống nghe lên ĐM cánh tay, bơm nhanh bao hơi đến mức 30 mmHg trên áp lực đã ghi, xả chậm từ từ với tốc độ 2 mmHg/ giây
Đo HA lần đầu và sau 3 phút ở tư thế nằm đối với bệnh nhân cao tuổi, bệnh nhân ĐTĐ và những trường hợp hạ HA tư thế hoặc nghi ngờ hạ HA tư thế
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiêu chuẩn chẩn đoán THA tại phòng khám theo ESC:
HATT ≥ 140 mmHg và/hoặc HATTr ≥ 90 mmHg
HATT ≥ 135 mmHg và/hoặc HATTr ≥ 85 mmHg
HATT ≥ 120 mmHg và/hoặc HATTr ≥ 70 mmHg
HATT ≥ 130 mmHg và/hoặc HATTr ≥ 80 mmHg
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ định đo HA tại nhà hoặc đo HA liên tục:
Nghi ngờ THA áo choàng trắng, THA giấu mặt
HA phòng khám thay đổi đáng kể các lần khám
Hạ HA do TK tự chủ, tư thế, sau ăn, ngủ trưa và do thuốc
Tất cả đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây là SAI về bệnh nhu mô thận:
Nguyên nhân thường gặp nhất của THA thứ phát, 2-5%
Các bệnh nhu mô thận gây THA: bệnh nang thận, bệnh vi cầu thận, viêm thận mô kẽ, xơ hóa thận
Cơ chế bệnh sinh: quá tải thể tích trong lòng mạch, tăng tiết renin, hoạt hóa RAA
Bệnh cầu thận không được điều trị lâu ngày có thể tự hồi phục.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nam 55 tuổi, đo HA tại phòng khám là 155/111. HA này được xếp là… theo hội tim mạch học Việt Nam 2018:
Bình thường cao
Giai đoạn 1
Giai đoạn 2
Giai đoạn 3
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ chế bệnh sinh của NMCT cấp ST chênh lên:
Mảng xơ vữa đứt vỡ, phơi bày thành phần bên trong lõi mảng xơ vữa với dòng máu, yếu tố mô và hoạt hóa đường đông máu ngoại sinh, co mạch
Hoạt hóa và kết tập tiểu cầu, hình thành huyết khối, tắc nghẽn cơ học
Giảm đột ngột đường kính lòng động mạch vành
Tất cả đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Tin học 12 Cánh Diều - Trắc nghiệm giữa kỳ II. Chủ đề EICT

Quiz
•
12th Grade - University
34 questions
TRẮC NGHIỆM TIN CKI - 9A3

Quiz
•
9th Grade - University
39 questions
HOÁ 12

Quiz
•
University
41 questions
MODULE 01: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

Quiz
•
University
35 questions
ptbc 4

Quiz
•
University
39 questions
NHUNG GI EM DA BIET LOP 4 phan 3

Quiz
•
1st Grade - Professio...
41 questions
Chương 2: Câu còn lại

Quiz
•
University
35 questions
Ôn Tập Giữa HKII - Khối 11

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Computers
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University