C Tiên 01-02 Học

C Tiên 01-02 Học

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

60 Dream Chps 7-10

60 Dream Chps 7-10

7th - 9th Grade

24 Qs

How are you? (Emotions)

How are you? (Emotions)

6th - 12th Grade

16 Qs

MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

4th - 12th Grade

15 Qs

Từ vựng Pháp 7+8 ngày 30/9

Từ vựng Pháp 7+8 ngày 30/9

7th - 8th Grade

20 Qs

Chiều tối

Chiều tối

1st - 10th Grade

15 Qs

QUA ĐÈO NGANG

QUA ĐÈO NGANG

7th - 9th Grade

16 Qs

Bạo lực học đường

Bạo lực học đường

6th - 8th Grade

15 Qs

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

1st - 10th Grade

20 Qs

C Tiên 01-02 Học

C Tiên 01-02 Học

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Go straight

(V) đi thẳng

(V) quay lại

(V) dừng lại

(V) rẽ trái

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Strict

(adj) nghiêm khắc quy củ

(adj) thoải mái và tự do

(adj) vui vẻ và hài hước

(adj) lỏng lẻo và không nghiêm túc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Shy

(adj) rụt rè, ngại, nhút nhát

(adj) tự tin, mạnh mẽ, quyết đoán

(adj) vui vẻ, hòa đồng, thân thiện

(adj) buồn bã, chán nản, thất vọng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Serious

(adj) nghiêm túc

(adj) vui vẻ

(adj) hài hước

(adj) nhẹ nhàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Station

ga, trạm tàu

bến xe, trạm dừng

cảng, bến tàu

sân bay, trạm hàng không

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

It's dark

Trời tối rồi

Mặt trời đã lặn

Bầu trời trong xanh

Ánh sáng yếu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He looks

Anh ấy trông có vẻ

Cậu ấy nhìn

Ông ấy cảm thấy

Bà ấy thấy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?