Kiểm tra tiếng Trung cơ bản

Kiểm tra tiếng Trung cơ bản

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

アニメ・マンガの日本語>流氓>語法及表達

アニメ・マンガの日本語>流氓>語法及表達

University

15 Qs

HSK 2 TEST

HSK 2 TEST

University

10 Qs

HSK 1 - Bài 8: 我想喝茶

HSK 1 - Bài 8: 我想喝茶

University

13 Qs

ÔN TẬP GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 3 BÀI 5 - HÁN NGỮ THẾ HUY KB

ÔN TẬP GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 3 BÀI 5 - HÁN NGỮ THẾ HUY KB

University

10 Qs

แบบทดสอบGEN 2006 บทที่2

แบบทดสอบGEN 2006 บทที่2

University

15 Qs

第七课:你身体好吗?Bài 7: Bạn có khỏe không?

第七课:你身体好吗?Bài 7: Bạn có khỏe không?

University

10 Qs

BU IN MANDARIN 07

BU IN MANDARIN 07

University

15 Qs

ChB1_Examencito 3.1

ChB1_Examencito 3.1

University

10 Qs

Kiểm tra tiếng Trung cơ bản

Kiểm tra tiếng Trung cơ bản

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

陈氏英Trần Anh

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là "Xin chào"?

我叫

你好

谢谢

对不起

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"我叫…" có nghĩa là gì?

Tôi đến từ...

Tôi tên là...

Tôi thích...

Tôi đi học...

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"很高兴认识你" được dùng khi nào?

Khi tạm biệt

Khi giới thiệu người khác

Khi mới gặp ai đó

Khi hỏi đường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của câu: "Bạn khỏe không?" là gì?

Nǐ jiào shénme míngzi?

Hěn gāoxìng rènshi nǐ

Nǐ hǎo ma?

Wǒ shì xuéshēng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn mẫu hội thoại đúng:

你好 - 我爱你 - 对不起

你好吗 - 我叫明 - 很高兴认识你

谢谢 - 没关系 - 拜拜

你好 - 你好吗 - 再见

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "我" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Bạn

Tôi

Chúng tôi

Anh ấy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ đúng vào chỗ trống: 我___明。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?