
Kiểm tra hệ thống lái ô tô

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Medium
Dịu Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải bộ phận thuộc hệ thống lái?
Trợ lực lái
Dẫn động lái
Cơ cấu lái
Giảm chấn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận tạo ra tỉ số truyền chính của hệ thống lái, giúp người lái dễ dàng quay các bánh xe đến các góc độ mong muốn khác nhau là?
Cơ cấu lái
Dẫn động lái
Trợ lực lái
Cả 3 đáp án trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống lái trên ô tô có nhiệm vụ gì?
Giảm vận tốc của ô tô đến một vận tốc yêu cầu hoặc cho đến khi dừng hẳn
Giảm tác động va đập từ mặt đường lên thân xe, đảm bảo ô tô chuyển động êm dịu
Thay đổi hướng chuyển động và đảm bảo quỹ đạo chuyển động theo điều khiển của người lái
Truyền lực và mômen giữa thân xe và cầu xe
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận có nhiệm vụ truyền chuyển động quay của vành lái đến cơ cấu lái và từ cơ cấu lái đến các bánh xe dẫn hướng là?
Cơ cấu lái
Dẫn động lái
Trợ lực lái
Cả 3 đáp án trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây nói không đúng về yêu cầu của hệ thống lái?.
Đảm bảo khả năng quay vòng ngoặt và ổn định.
Đảm bảo động học quay vòng tốt có nghĩa là các bánh xe có thể quay với các tâm quay khác nhau.
Đảm bảo các bánh xe dẫn hướng có khả năng tự ổn định cao.
Giảm được các va đập từ bánh xe dẫn hướng truyền lên vành lái.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận nào sau đây thuộc hệ thống điều khiển trên ô tô:
Khung xe.
Hệ thống treo.
Hệ thống lái.
Dầm cầu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống lái là?
Độ rơ lỏng của vành lái
Mức dầu trợ lực lái và hoạt động của hệ thống
Các khớp nối
Cả 3 đáp án trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI 23. BÁNH XE VÀ HỆ THỐNG TREO

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Tin học 4- Ôn tập HK2 (24-25)

Quiz
•
5th Grade - University
12 questions
BÀI TẬP SỐ 1 - CÔNG NGHỆ 11 (KNTT)

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Kiểm tra 15 phút Công nghệ 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
Câu hỏi về ô tô

Quiz
•
11th Grade
20 questions
công nghệ 11

Quiz
•
11th Grade
20 questions
công nghệ 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Luyện tập Bài 17

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade