HÁN 2 B13

HÁN 2 B13

3rd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

"THE"- 3RD- Ổ/Trái/Quả/Lá

"THE"- 3RD- Ổ/Trái/Quả/Lá

1st - 5th Grade

20 Qs

Tiếng Việt 3

Tiếng Việt 3

3rd Grade

20 Qs

Silbitamine ja poolitamine

Silbitamine ja poolitamine

3rd - 5th Grade

23 Qs

3T2 - Ôn tập Tuần 8

3T2 - Ôn tập Tuần 8

3rd Grade

20 Qs

你吃什么?

你吃什么?

3rd Grade

18 Qs

"THE": viên-cục-tảng-hòn, cây, căn, ngôi

"THE": viên-cục-tảng-hòn, cây, căn, ngôi

1st - 5th Grade

20 Qs

ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ NHẬT NGỮ N5

ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ NHẬT NGỮ N5

3rd Grade

21 Qs

复习1-15

复习1-15

1st - 5th Grade

20 Qs

HÁN 2 B13

HÁN 2 B13

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

中文词典 (Zhōngwén cídian)

từ điển tiếng Trung.

từ điển tiếng Nhật.

từ điển tiếng Hàn.

từ điển tiếng Việt.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

日用品 (rìyòngpǐn)

vật dụng hàng ngày

đồ dùng văn phòng

thực phẩm tươi sống

đồ chơi trẻ em

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这个箱子很重。 (Zhège xiāngzi hěn zhòng.)

Cái vali này rất nặng.

Cái hộp này rất nhẹ.

Cái túi này rất nặng.

Cái vali này rất nhỏ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我没有雨伞。 (Wǒ méiyǒu yǔsǎn.)

Tôi không có ô.

Tôi có một cái ô.

Tôi không thích ô.

Tôi cần một cái ô.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

雨伞 (yǔsǎn)

ô

dù che mưa

mái che

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我去商店买日用品。 (Wǒ qù shāngdiàn mǎi rìyòngpǐn.)

Tôi đi cửa hàng mua vật dụng hàng ngày.

Tôi đến siêu thị mua thực phẩm.

Tôi đi chợ mua đồ ăn.

Tôi đến cửa hàng mua quần áo.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

东药 (Dōng yào)

thuốc Đông y

thuốc Tây y

thuốc Nam y

thuốc Bắc y

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?