BAI 8-HSK1

BAI 8-HSK1

University

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz Toeic vocab (2)

Quiz Toeic vocab (2)

University

41 Qs

Giao thông và phương tiện

Giao thông và phương tiện

University

42 Qs

315-360

315-360

University

44 Qs

MenschenB1_K_L04

MenschenB1_K_L04

1st Grade - University

45 Qs

HSK 3 KT 1-14

HSK 3 KT 1-14

University

40 Qs

BÀI 8-HSK4

BÀI 8-HSK4

University

44 Qs

VOCABULARY TỔNG HỢP 1-10

VOCABULARY TỔNG HỢP 1-10

1st Grade - University

43 Qs

第十七课:他在做什么呢?

第十七课:他在做什么呢?

University

45 Qs

BAI 8-HSK1

BAI 8-HSK1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

今天
jīntiān_/_(hôm nay)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

今天_/_jīntiān_/_(hôm nay)_VD:_今天我去书店买书。Jīntiān wǒ qù shūdiàn mǎi shū.Hôm nay tôi đi hiệu sách mua sách.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yuè_/_(tháng)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

月_/_yuè_/_(tháng)_VD:_下个月我们去旅行。Xià ge yuè wǒmen qù lǚxíng.Tháng sau chúng tôi đi du lịch.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

rì_/_(ngày)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

日_/_rì_/_(ngày)_VD:_今天是七月二十四日。Jīntiān shì qī yuè èrshísì rì.Hôm nay là ngày 24 tháng 7.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

星期
xīngqī_/_(tuần)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

星期_/_xīngqī_/_(tuần)_VD:_我们每个星期都上中文课。Wǒmen měi ge xīngqī dōu shàng Zhōngwén kè.Chúng tôi học tiếng Trung mỗi tuần.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

星期一
xīngqī yī_/_(thứ hai)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

星期一_/_xīngqī yī_/_(thứ hai)_VD:_星期一我要开会。Xīngqī yī wǒ yào kāihuì.Thứ hai tôi phải họp.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

星期二
xīngqī èr_/_(thứ ba)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

星期二_/_xīngqī èr_/_(thứ ba)_VD:_星期二我们没有课。Xīngqī èr wǒmen méiyǒu kè.Thứ ba chúng tôi không có tiết học.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

星期三
xīngqī sān_/_(thứ tư)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

星期三_/_xīngqī sān_/_(thứ tư)_VD:_星期三他去看医生。Xīngqī sān tā qù kàn yīshēng.Thứ tư anh ấy đi khám bác sĩ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?