Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu

9th - 12th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

5S1 - LESSON 28. TAG QUESTION (11/10)

5S1 - LESSON 28. TAG QUESTION (11/10)

11th Grade - University

70 Qs

E7U11 - Handout 3

E7U11 - Handout 3

7th Grade - University

70 Qs

Nadya's Best Friends

Nadya's Best Friends

1st Grade - Professional Development

75 Qs

test ielts

test ielts

12th Grade

70 Qs

Unit 1+2 Grade 9

Unit 1+2 Grade 9

9th - 12th Grade

75 Qs

Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Tuấn Anh Đào

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

70 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

30 sec • 5 pts

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

mine

của tôi (ttsh)

me

tôi (tân ngữ)

my

bản thân tôi

myself

của tôi (đtsh)

I

tôi (chủ ngữ)

2.

MATCH QUESTION

30 sec • 5 pts

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

she

của cô ấy (ttsh)

her (đtnx)

cô ấy (chủ ngữ)

herself

cô ấy (tân ngữ)

her (ttsh)

bản thân cô ấy

hers

của cô ấy (đtsh)

3.

MATCH QUESTION

30 sec • 5 pts

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

him

anh ấy (chủ ngữ)

his

anh ấy (tân ngữ)

himself

của anh ấy (ttsh)

he

của anh ấy (đtsh)

his

bản thân anh ấy

Answer explanation

Nếu m sai ở 2 từ his (tính từ sở hữu) và his (đại từ sở hữu),
=> m non

4.

MATCH QUESTION

30 sec • 5 pts

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

ourselves

của chúng tôi, chúng ta (ttsh)

our

chúng tôi, chúng ta (chủ ngữ)

ours

bản thân chúng tôi, chúng ta

we

chúng tôi, chúng ta (tân ngữ)

us

của chúng tôi, chúng ta (đtsh)

5.

MATCH QUESTION

30 sec • 5 pts

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

themselves

của họ, của chúng
(đtsh)

they

họ, chúng
(chủ ngữ)

theirs

họ, chúng
(tân ngữ)

them

của họ, của chúng
(ttsh)

their

bản thân họ, chúng

6.

MATCH QUESTION

30 sec • 5 pts

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

yourself/
yourselves

bạn/các bạn
(tân ngữ)

you

bạn/các bạn
(chủ ngữ)

your

của bạn/của các bạn (đtsh)

yours

của bạn/của các bạn (ttsh)

you

bản thân bạn/bản thân các bạn

Answer explanation

Sai 2 từ You? Khóc đi chứ còn biết làm gì nữa :)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

I have a watch. This is ___ watch. (Điền tính từ sở hữu/đại từ sở hữu)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?