
Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu
Quiz
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Tuấn Anh Đào
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content
70 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
30 sec • 5 pts
Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng
mine
của tôi (ttsh)
me
tôi (tân ngữ)
my
bản thân tôi
myself
của tôi (đtsh)
I
tôi (chủ ngữ)
2.
MATCH QUESTION
30 sec • 5 pts
Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng
she
của cô ấy (ttsh)
her (đtnx)
cô ấy (chủ ngữ)
herself
cô ấy (tân ngữ)
her (ttsh)
bản thân cô ấy
hers
của cô ấy (đtsh)
3.
MATCH QUESTION
30 sec • 5 pts
Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng
him
anh ấy (chủ ngữ)
his
anh ấy (tân ngữ)
himself
của anh ấy (ttsh)
he
của anh ấy (đtsh)
his
bản thân anh ấy
Answer explanation
Nếu m sai ở 2 từ his (tính từ sở hữu) và his (đại từ sở hữu),
=> m non
4.
MATCH QUESTION
30 sec • 5 pts
Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng
ourselves
của chúng tôi, chúng ta (ttsh)
our
chúng tôi, chúng ta (chủ ngữ)
ours
bản thân chúng tôi, chúng ta
we
chúng tôi, chúng ta (tân ngữ)
us
của chúng tôi, chúng ta (đtsh)
5.
MATCH QUESTION
30 sec • 5 pts
Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng
themselves
của họ, của chúng
(đtsh)
they
họ, chúng
(chủ ngữ)
theirs
họ, chúng
(tân ngữ)
them
của họ, của chúng
(ttsh)
their
bản thân họ, chúng
6.
MATCH QUESTION
30 sec • 5 pts
Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng
yourself/
yourselves
bạn/các bạn
(tân ngữ)
you
bạn/các bạn
(chủ ngữ)
your
của bạn/của các bạn (đtsh)
yours
của bạn/của các bạn (ttsh)
you
bản thân bạn/bản thân các bạn
Answer explanation
Sai 2 từ You? Khóc đi chứ còn biết làm gì nữa :)
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
75 questions
sử 9 10
Quiz
•
11th Grade
70 questions
Đề Cương Cuối Kỳ II Khối 12
Quiz
•
12th Grade
71 questions
Những động từ theo sau bởi "TO V”
Quiz
•
12th Grade
74 questions
E8 - Unit 10 - Communication in the future
Quiz
•
8th Grade - University
70 questions
VOCAB UNIT 3 E8
Quiz
•
8th Grade - University
70 questions
Câu hỏi về chuyển dịch số
Quiz
•
10th Grade
66 questions
GS10 U6
Quiz
•
10th Grade
65 questions
g10-voc-2ndterm-2023
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
12 questions
PSAT Week 1
Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Identifying Common and Proper Nouns
Interactive video
•
6th - 10th Grade
16 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Analyzing Author's Purpose in Nonfiction Texts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Identifying and Using Sentence Structures
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement
Quiz
•
9th Grade