
TA 7 Từ Vựng unit 2 (Phần 2)
Quiz
•
English
•
7th Grade
•
Medium

ky Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
wash
hand
back
hat
Answer explanation
🔹 Phân tích phát âm của âm "a":
A. wash → /wɒʃ/ → "a" phát âm là /ɒ/
B. hand → /hænd/ → "a" phát âm là /æ/
C. back → /bæk/ → "a" phát âm là /æ/
D. hat → /hæt/ → "a" phát âm là /æ/
✅ Đáp án đúng: A. wash
→ Vì chỉ "a" trong “wash” phát âm là /ɒ/, còn lại đều là /æ/
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
clean
teach
head
seat
Answer explanation
🔹 Phân tích phát âm của "ea":
A. clean → /kliːn/ → "ea" phát âm là /iː/
B. teach → /tiːtʃ/ → "ea" phát âm là /iː/
C. head → /hed/ → "ea" phát âm là /e/
D. seat → /siːt/ → "ea" phát âm là /iː/
✅ Đáp án đúng: C. head
→ Vì chỉ "ea" trong “head” phát âm là /e/, khác với các từ còn lại là /iː/
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
brush
sun
but
rule
Answer explanation
🔹 Phân tích phát âm của chữ "u":
A. brush → /brʌʃ/ → "u" phát âm là /ʌ/
B. sun → /sʌn/ → "u" phát âm là /ʌ/
C. but → /bʌt/ → "u" phát âm là /ʌ/
D. rule → /ruːl/ → "u" phát âm là /uː/
✅ Đáp án đúng: D. rule
→ Vì chỉ "u" trong “rule” phát âm là /uː/, còn lại là /ʌ/
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
tofu
hot
soap
nose
Answer explanation
🔹 Phân tích phát âm của chữ "o":
A. tofu → /ˈtəʊ.fuː/ → "o" phát âm là /əʊ/
B. hot → /hɒt/ → "o" phát âm là /ɒ/
C. soap → /səʊp/ → "o" phát âm là /əʊ/
D. nose → /nəʊz/ → "o" phát âm là /əʊ/
✅ Đáp án đúng: B. hot
→ Vì chỉ "o" trong “hot” phát âm là /ɒ/, còn lại là /əʊ/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
cook
food
look
book
Answer explanation
🔹 Phân tích phát âm của "oo":
A. cook → /kʊk/ → "oo" phát âm là /ʊ/
B. food → /fuːd/ → "oo" phát âm là /uː/
C. look → /lʊk/ → "oo" phát âm là /ʊ/
D. book → /bʊk/ → "oo" phát âm là /ʊ/
✅ Đáp án đúng: B. food
→ Vì chỉ "oo" trong “food” phát âm là /uː/, khác với /ʊ/ trong các từ còn lại
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ/cụm từ có nghĩa gần nhất (ĐỒNG NGHĨA) .
“He should avoid eating fast food.”
like
enjoy
stay away from
prefer
Answer explanation
Từ cần tìm đồng nghĩa với “avoid” (tránh).
like: nghĩa là thích, trái nghĩa với “avoid” → ❌
enjoy: thích thú, tận hưởng, cũng trái nghĩa → ❌
stay away from: nghĩa là tránh xa khỏi, đồng nghĩa với “avoid” → ✅
prefer: thích hơn, không liên quan đến “tránh” → ❌
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ/cụm từ có nghĩa gần nhất (ĐỒNG NGHĨA) .
“Working too much can make you tired.”
sleepy
active
energetic
happy
Answer explanation
Từ cần tìm đồng nghĩa với “tired” (mệt mỏi).
sleepy: buồn ngủ, cảm giác gần giống với “tired” → ✅
active: năng động, trái nghĩa → ❌
energetic: tràn đầy năng lượng, cũng trái nghĩa → ❌
happy: vui vẻ, không liên quan → ❌
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
13 questions
TEST
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Unit 2: Health
Quiz
•
7th Grade
13 questions
Junior (GS7)_ Giới từ chỉ thời gian (in, on, at)
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Unit 2 - lesson 1 - ex1 t26
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Bài tập ngữ văn
Quiz
•
1st Grade - University
12 questions
Collocations
Quiz
•
6th - 8th Grade
14 questions
Ôn tập 34 từ vựng đầu tiên
Quiz
•
6th - 8th Grade
13 questions
Singular Nouns/Plural Nouns
Quiz
•
2nd - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Morpheme Mastery Quiz for Grade 7
Quiz
•
7th Grade
17 questions
Figurative Language
Quiz
•
7th Grade
17 questions
Common and Proper Nouns
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses
Quiz
•
7th Grade
10 questions
Reading Comprehension Practice
Quiz
•
6th - 8th Grade
33 questions
7LA Interim Review
Quiz
•
7th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade