
Đề Thi số 2 Chăm Sóc Da Nâng Cao
Quiz
•
Biology
•
University
•
Easy
Đỗ Vương
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây KHÔNG đúng về quy trình chăm sóc da ?
Làm sạch - Cân bằng - Dưỡng ẩm - Chống nắng
Không cần tẩy trang nếu không trang điểm
Dưỡng ẩm giúp duy trì độ ẩm và làm mềm da
Chống nắng giúp ngăn ngừa lão hóa da
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Da dầu thường cần sản phẩm dưỡng ẩm có kết cấu như thế nào so với da khô?
Dày và nhiều dầu hơn
Nhẹ, thấm nhanh hơn
Giống hệt nhau
Không cần dưỡng ẩm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tình trạng da bị viêm nang lông có thể cải thiện bằng:
Massage dầu nóng
Tẩy tế bào chết hóa học nhẹ
Hấp trắng
Dùng serum vitamin C
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nồng độ AHA phổ biến trong peel nhẹ tại spa là:
3-5%
10-20%
40-50%
0.5%
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lỗ chân lông to là do:
Thiếu nước
Di truyền và bã nhờn nhiều
Tắm quá nhiều
Không massage
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại mặt nạ nào giúp giảm sưng và làm dịu da sau trị liệu?
Mặt nạ đất sét
Mặt nạ gel lạnh
Mặt nạ bùn
Mặt nạ dưỡng trắng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mặt nạ đất sét nên được sử dụng cho da:
Da cực khô
Da dầu và hỗn hợp thiên dầu
Da nhạy cảm
Da bị rosacea
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
46 questions
Tổng hợp câu sai - 07
Quiz
•
University
45 questions
Trực khuẩn lao - M.Tuberculosis
Quiz
•
University
51 questions
untitled
Quiz
•
4th Grade - University
46 questions
ÔN TẬP THIẾU MÁU
Quiz
•
University
50 questions
351-400 pháp chế dược
Quiz
•
University
50 questions
Bài 4: Hoạt động CN bộ máy nhai
Quiz
•
University
54 questions
Quiz về Bệnh Học
Quiz
•
University
52 questions
Quiz Sinh Lý Đại Cương
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade