Chức năng và cấu trúc của tim

Chức năng và cấu trúc của tim

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra 15 phút sinh 8

Kiểm tra 15 phút sinh 8

8th Grade

15 Qs

Tim và mạch máu - SH8

Tim và mạch máu - SH8

8th Grade

10 Qs

TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 3: TUẦN HOÀN

TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 3: TUẦN HOÀN

8th - 9th Grade

15 Qs

Sinh học 8 Tuần hoàn máu và lưu thông bạch huyết

Sinh học 8 Tuần hoàn máu và lưu thông bạch huyết

8th Grade

10 Qs

SINH HOC 8

SINH HOC 8

8th Grade

13 Qs

KTBC T19 sh8

KTBC T19 sh8

7th - 8th Grade

5 Qs

ÔN TẬP SINH 8

ÔN TẬP SINH 8

8th Grade

10 Qs

Quiz về Máu và Hệ Tuần Hoàn

Quiz về Máu và Hệ Tuần Hoàn

8th Grade

10 Qs

Chức năng và cấu trúc của tim

Chức năng và cấu trúc của tim

Assessment

Quiz

Biology

8th Grade

Easy

Created by

Sang Mai

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tim được ví như gì trong cơ thể con người?

Một cỗ máy làm việc cần mẫn không ngừng nghỉ.

Một nhà máy điện.

Một máy bơm nước.

Một bộ não thứ hai.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung bình mỗi ngày, tim bơm khoảng bao nhiêu lít máu?

Khoảng 100 lít.

Khoảng 760 lít.

Khoảng 7.600 lít.

Khoảng 10.000 lít.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tim nằm ở vị trí nào trong cơ thể người?

Phía bên phải xương ức.

Trong khoang bụng.

Ở khoang giữa của trung thất trong lồng ngực.

Phía trên lồng xương sườn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lớp màng bảo vệ bên ngoài tim được gọi là gì?

Màng phổi.

Màng ngoài tim.

Màng bụng.

Màng não.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các mạch máu chính nào đưa máu vào tim?

Động mạch chủ và động mạch phổi.

Tĩnh mạch chủ trên, tĩnh mạch chủ dưới và tĩnh mạch phổi.

Động mạch vành và tĩnh mạch vành.

Mao mạch.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tim người có bao nhiêu khoang rỗng?

Hai.

Ba.

Bốn.

Năm.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chức năng chính của các van tim là gì?

Điều hòa nhịp tim.

Đảm bảo máu chỉ vận chuyển theo một chiều nhất định.

Sản xuất máu.

Lọc máu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?