Unit 2 Test

Unit 2 Test

9th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Comparative and Superlative

Comparative and Superlative

KG - University

20 Qs

DOUBLE COMPARISON 3

DOUBLE COMPARISON 3

University

25 Qs

Comparative and Superlative Adjectives

Comparative and Superlative Adjectives

5th - 9th Grade

25 Qs

COMPARISON (SO SÁNH)

COMPARISON (SO SÁNH)

10th - 12th Grade

20 Qs

Comparative and superlative degree

Comparative and superlative degree

11th Grade

20 Qs

Common Grammar Mistakes

Common Grammar Mistakes

7th - 12th Grade

20 Qs

SO SÁNH KÉP

SO SÁNH KÉP

10th Grade

21 Qs

Basic 2 (ĐHXD) - TTSH, Adj, Adv, Adj-ed/ing, SS

Basic 2 (ĐHXD) - TTSH, Adj, Adv, Adj-ed/ing, SS

University

20 Qs

Unit 2 Test

Unit 2 Test

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Luu Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Q1: choose the correct answer:

coast

upload

abroad

roadside

Answer explanation

  • abroad có cách phát âm của "oa" là /ɔː/ (giống âm “o” trong “law”).

  • Các từ còn lại (A, B, D) có cách phát âm "oa" là /əʊ/ (giống âm “âu” trong “go” hoặc “load”).

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Q2: Choose the correct answer:

home

shopping

comb

locate

Answer explanation

  • Từ shopping có âm /ɒ/ – âm “o” ngắn như trong hot, dog,...

  • Các từ còn lại (A. home, C. comb, D. locate) có âm /əʊ/ – âm “âu” như trong go, no, boat.

3.

DROPDOWN QUESTION

10 sec • 1 pt

The (a)   can be crowded, especially on weekends.

green space

entertainment centre

food waste

traffic light

Answer explanation

  • "Crowded" nghĩa là rất nhiều người ở cùng một chỗ → đông đúc

  • "On weekends" là vào cuối tuần, lúc mọi người đi chơi nhiều

  • Trong các lựa chọn, chỉ có trung tâm giải trí (entertainment centre) là nơi:

    • nhiều người đến (xem phim, chơi trò chơi…)

    • Có thể đông đúc vào cuối tuần

4.

DROPDOWN QUESTION

10 sec • 1 pt

Many people who move to the city are called (a)   .

immigrants

entertainment centre

noise pollution

food waste

Answer explanation

A. immigrants: người nhập cư / người di cư✅ Là ngườiĐúng ngữ cảnh – người chuyển đến thành phố

B. entertainment centretrung tâm giải trí❌ Không phải người❌ Không phù hợp

C. noise pollutionô nhiễm tiếng ồn❌ Không phải người❌ Không phù hợp

D. food wasterác thải thực phẩm

5.

DROPDOWN QUESTION

10 sec • 1 pt

The (a)   in the city can affect both health and daily life.

food waste

high crime rate

air pollution

entertainment centre

Answer explanation

________ trong thành phố có thể ảnh hưởng đến cả sức khỏe và cuộc sống hằng ngày.


🔍 Từ khóa:

  • affect = ảnh hưởng

  • health = sức khỏe

  • daily life = cuộc sống hằng ngày

👉 Vậy ta cần chọn thứ gì có hại hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sinh hoạt hằng ngày.


A. food waste: rác thải thực phẩm❌ Không trực tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe mỗi ngàyKhông hợp lý bằng các đáp án khác

B. high crime rate: tỉ lệ tội phạm cao, Ảnh hưởng đến cuộc sống (gây nguy hiểm), nhưng không trực tiếp đến sức khỏe thể chấtHợp một phần

C. air pollutionô nhiễm không khí✅✅ Ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe (hít thở)cuộc sống mỗi ngàyPhù hợp nhất

D. entertainment centretrung tâm giải trí❌ Không có hại, không ảnh hưởng tiêu cựcLoại


Đáp án đúng là: C. air pollution

6.

DRAG AND DROP QUESTION

10 sec • 1 pt

The (a)   often includes a variety of shops and restaurants.

traffic light

downtown

food waste

air pollution

Answer explanation

  • ________ thường có nhiều cửa hàng và nhà hàng khác nhau.


    🔍 Từ khóa:

    • includes = bao gồm

    • a variety of shops and restaurants = nhiều cửa hàng và nhà hàng → nói về một khu vực mua sắm, ăn uống sôi động

    👉 Ta cần chọn một địa điểm có nhiều cửa hàng, quán ăn.

  • Downtown: Khu trung tâm thành phố – nơi thường có nhiều cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim, tòa nhà lớn.
    → Đây là nơi sôi động, thu hút nhiều người đến mua sắm và ăn uống.

  • Traffic light: Đèn giao thông – để điều khiển xe cộ, không phải địa điểm có cửa hàng.

  • Food waste: Rác thải thực phẩm – không phải nơi chốn.

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí – một vấn đề môi trường, không “bao gồm cửa hàng và nhà hàng”.

7.

DRAG AND DROP QUESTION

10 sec • 1 pt

(a)   can make living in a city uncomfortable, especially for those with allergies.

Concrete jungle

Itchy eye

Entertainment centre

Green space

Answer explanation

Tạm dịch:
________ có thể khiến cuộc sống ở thành phố trở nên khó chịu, đặc biệt đối với những người bị dị ứng.


🔍 Từ khóa cần hiểu:

  • uncomfortable = không thoải mái

  • allergies = dị ứng (ví dụ: dị ứng bụi, phấn hoa, ô nhiễm, lông động vật…)

👉 Ta cần chọn thứ gì đó có thể gây khó chịu, ảnh hưởng sức khỏe, gây dị ứng → Loại vấn đề trong thành phố.

  • Concrete jungle: (nghĩa bóng) là thành phố với quá nhiều nhà cao tầng, ít cây xanh, nóng, ô nhiễm → làm người ta dễ mệt mỏi, dị ứng.

  • Itchy eye: “mắt bị ngứa” – là triệu chứng của dị ứng, không phải nguyên nhân → sai về ngữ pháp (không dùng làm chủ ngữ như yêu cầu của câu).

  • Entertainment centre: nơi vui chơi → không làm ai bị dị ứng cả.

  • Green space: công viên, cây xanh → giúp giảm ô nhiễm và dị ứng, nên trái nghĩa với nội dung câu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?