Unit 3: Healthy living (level 1)

Unit 3: Healthy living (level 1)

9th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

6th Grade - University

55 Qs

Sử HKII 100-160

Sử HKII 100-160

9th - 12th Grade

58 Qs

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

1st - 12th Grade

58 Qs

Vocab U9 Grade 9

Vocab U9 Grade 9

9th Grade

65 Qs

GRADE 8_UNIT 7_01

GRADE 8_UNIT 7_01

6th - 9th Grade

55 Qs

CD 37

CD 37

5th Grade - University

56 Qs

Voabulary Unit1-2-3 Grade 7

Voabulary Unit1-2-3 Grade 7

9th Grade

65 Qs

Pháp luật đại cương

Pháp luật đại cương

9th Grade

60 Qs

Unit 3: Healthy living (level 1)

Unit 3: Healthy living (level 1)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Ngoan Nguyễn

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accomplish (v) nghĩa là gì?
đạt được
hoàn thành
cân bằng
loại bỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

alert (adj) nghĩa là gì?
lo lắng
tỉnh táo
ngạc nhiên
khẩn cấp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

anxiety (n) nghĩa là gì?
sự vui vẻ
sự lạc quan
sự lo lắng
sự chăm sóc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assignment (n) nghĩa là gì?
bài tập, nhiệm vụ
kế hoạch
tâm trạng
hạn chót

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

consult (v) nghĩa là gì?
kiểm tra
chứa đựng
tư vấn
tổ chức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

distraction (n) nghĩa là gì?
sự chú ý
sự xao nhãng
sự ưu tiên
sự hướng dẫn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

minimise (v) nghĩa là gì?
giảm thiểu
tăng cường
duy trì
bù đắp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?