Đề Kiểm Tra Tiếng Việt Lớp 2

Đề Kiểm Tra Tiếng Việt Lớp 2

1st - 5th Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

thich thì chiều

thich thì chiều

1st Grade

71 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

4th Grade

61 Qs

Giá trị biểu thức

Giá trị biểu thức

1st - 5th Grade

70 Qs

Chinh phục Tiếng Việt 4

Chinh phục Tiếng Việt 4

4th - 5th Grade

70 Qs

ÔN TẬP cối năm

ÔN TẬP cối năm

3rd Grade

70 Qs

Tiếng Việt 4GHKII

Tiếng Việt 4GHKII

4th Grade

67 Qs

Huong2BD(14)

Huong2BD(14)

2nd Grade

70 Qs

Quiz về siêu âm

Quiz về siêu âm

1st Grade

71 Qs

Đề Kiểm Tra Tiếng Việt Lớp 2

Đề Kiểm Tra Tiếng Việt Lớp 2

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Easy

Created by

nguyen nhung

Used 2+ times

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tiếng "minh" có thể ghép với tiếng nào dưới đây để tạo thành từ?

hoa

lung

mỏng

bình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây là câu nêu hoạt động?

Đàn chim bay về phương Nam tránh rét.

Luỹ tre đầu làng là nơi tụ tập của đám trẻ.

Những bông hoa nhài trắng tinh khôi.

Tán bàng giống hệt một chiếc ô khổng lồ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào là từ chỉ hoạt động trong câu văn sau?

Trên ngọn cây cổ thụ cao chót vót, hoa mi, vẹt và chim sẻ đang ríu rít trò chuyện.

ríu rít

cổ thụ

trò chuyện

chót vót

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây sử dụng sai dấu câu?

Đức có tham gia đội bóng của lớp không.

Cường có đến xem trận bóng đá chiều nay không?

Châu sút quả bóng vào khung thành đối phương.

Nam không phải thành viên của đội bóng đá.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây chỉ gồm các từ ngữ chỉ sự vật xuất hiện trong bức tranh sau?

bàn ghế, quyển sách, cái bảng

bàn ghế, quả lê, đồng hồ

đôi giày, quyển sách, cái bảng

bàn ghế, quyển sách, quả cam

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tiếng "hoan" có thể ghép với tiếng nào dưới đây để tạo thành từ chỉ đặc điểm?

liên

hân

Nghênh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ ngữ nào dưới đây có nghĩa giống với "trái khóm"?

quả dưa

quả dâu

quả dừa

quả dứa

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?