Câu hỏi về Thì Tiếng Anh

Câu hỏi về Thì Tiếng Anh

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Simple Present Tense

Simple Present Tense

6th - 8th Grade

10 Qs

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1st - 12th Grade

8 Qs

Tenses 8

Tenses 8

8th Grade

15 Qs

Present continuous (I am V-ing)

Present continuous (I am V-ing)

4th - 9th Grade

15 Qs

E7-GRAMMAR-TENSES

E7-GRAMMAR-TENSES

7th Grade

15 Qs

ôN TẬP THÌ LỚP 6

ôN TẬP THÌ LỚP 6

6th Grade

15 Qs

PRESENT SIMPLE - Use

PRESENT SIMPLE - Use

4th - 6th Grade

10 Qs

REVIEW TENSE - G6.2

REVIEW TENSE - G6.2

6th Grade

15 Qs

Câu hỏi về Thì Tiếng Anh

Câu hỏi về Thì Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Hòa Trần

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn được sử dụng trong những trường hợp nào?

hành động thường xuyên xảy ra

thói quen

thời gian biểu, lịch trình, thông báo

sự thật, chân lí

không có đáp án đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thành lập câu phủ định và nghi vấn của thì hiện tại đơn đối với động từ thường là gì?

S + do/does + not + V(bare) và Do/does + S + V(bare)?

S + am/is/are + not + ... và Am/is/are + S + ...?

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nhận biết nào thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn?

rarely

sometimes

occasionally

seldom

hardly

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động nào?

hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

hành động sẽ xảy ra trong tương lai (có kế hoạch từ trước)

sự thay đổi của thói quen

sự ca thán, phàn nàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thành lập câu phủ định và nghi vấn của thì hiện tại tiếp diễn là gì?

S + am/is/are + not + V-ing

Am/is/are + S + ...?

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Công thức thành lập câu phủ định và nghi vấn của thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Những từ hoặc dấu hiệu nhận biết nào thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?