SU1-U1

SU1-U1

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chủ đề 1

Chủ đề 1

7th Grade - University

101 Qs

English Language Quiz

English Language Quiz

12th Grade - University

102 Qs

Bài tập tiếng Anh - Chọn đáp án đúng hoặc hoàn thành câu

Bài tập tiếng Anh - Chọn đáp án đúng hoặc hoàn thành câu

10th Grade - University

96 Qs

English Language Mock Test

English Language Mock Test

University

97 Qs

ALC Book 20 (all)

ALC Book 20 (all)

12th Grade - Professional Development

103 Qs

Vocab Test 1

Vocab Test 1

University

99 Qs

Business Administration Test 2

Business Administration Test 2

University

95 Qs

A2 REVIEW TENSES (U1-4)

A2 REVIEW TENSES (U1-4)

University

100 Qs

SU1-U1

SU1-U1

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Medium

Created by

Duy Duy

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

optimist

Phong cảnh
Ảnh chụp kỳ nghỉ
/ˈɒptɪmɪst/ (n) người lạc quan
đặc tính về nhân cách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

optimistic

Cẩn thận
(v) cám dỗ, quyến rũ
Kỳ nghỉ tuyệt vời
/,ɔpti'mistik/ (a) lạc quan

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pessimist

(n) cách nhìn, quan điểm
/ˈpesɪmɪst/ (n) người bi quan
(adj) thoải mái, dễ tính, dễ chịu, permissive (indicate a person)
Đầy hy vọng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pessimistic

(n) sự khủng bố
(adj) vô vọng
/ˈlɪb.ər.əl/ (adj): phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng, nhiều, đầy đủ
/ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj) bi quan

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

outlook

Bất lực
(n) perspective, point of view: cách nhìn, quan điểm
(n) kẻ rình mò
người dễ bị tấn công, dễ bị tổn thương

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

realistic

(adj) ân cần, chu đáo
(adj) trìu mến, đáng yêu
(v) đạt được, dành được
(adj) có óc thực tế, hiện thực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

socialize

/ˈpʌŋk.tʃu.əl/ (adj) không chậm trễ, đúng giờ
/ˈsəʊʃəlaɪz/ (v) giao lưu, hòa nhập với mọi người xung quanh
Xác định vị trí
(adj) talk much: hay nói, nói nhiều

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for English