Unit 3

Unit 3

6th - 8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCAB UNIT 6 - GRADE 7

VOCAB UNIT 6 - GRADE 7

7th Grade

21 Qs

G6 - U9 - Cities of the world - vocab1

G6 - U9 - Cities of the world - vocab1

6th Grade

20 Qs

[GRADE 8] - Vocab Quizizz 2.1

[GRADE 8] - Vocab Quizizz 2.1

8th Grade

20 Qs

CD7: Bài 27&28

CD7: Bài 27&28

7th Grade

21 Qs

Nam (unit 3 - 1)

Nam (unit 3 - 1)

6th - 8th Grade

20 Qs

TỪ VỰNG & NGỮ PHÁP UNIT 11

TỪ VỰNG & NGỮ PHÁP UNIT 11

6th Grade

20 Qs

UNIT 6 - COMMUNITY SERVICES

UNIT 6 - COMMUNITY SERVICES

6th Grade

20 Qs

Unit 3: Community Service P1

Unit 3: Community Service P1

6th - 8th Grade

28 Qs

Unit 3

Unit 3

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Nga Nhật

Used 7+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

comeback (v)

quay về

gặp gỡ

trò chơi bàn cờ

nhặt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

litter = rubbish (n)

rác

viện dưỡng lão

quyên góp

vô gia cư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

recycle

tái chế

học sinh tiểu học

vở

gia sư

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

orphan (n)

gây quỹ

trẻ mồ côi

vứt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

volunteer (v)

tình nguyện

cung cấp

người cao tuổi

người trăm tuổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

comeback (v)

quay về

gặp gỡ

trò chơi bàn cờ

nhặt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

beyond (adj)

vượt mức

hiếm khi

phát triển dự án

lương

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?