
Quiz Kế Toán Tháng 3

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
VU THUY
Used 2+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông trong tháng 3/N xuất kho nguyên vật liệu cho sản xuất sản phẩm 580.000.000 đồng, phục vụ nhu cầu chung của phân xưởng sản xuất 220.000.000 đồng Thực hiện định khoản kế toán cho nghiệp vụ này?
Nợ TK 621: 580.000.000 Nợ TK 627: 220.000.000 Có TK 152: 800.000.000
Nợ TK 621: 580.000.000 Nợ TK 627: 220.000.000 Có TK 151: 900.000.000
Nợ TK 622: 580.000.00 Nợ TK 627: 220.000.000 Có TK 153: 800.000.000
Nợ TK 621: 580.000.000 Nợ TK 622: 220.000.000 Có TK 152: 800.000.000
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công ty In và Quảng cáo Sơn Yến có chi phí điện trong tháng 3/N theo hóa đơn có thuế GTGT 10% dùng cho bộ phận sản xuất 28.600.000 đồng, dùng cho bộ phận quản lý doanh nghiệp 16.500.000 đồng. Xác định định khoản kế toán cho nghiệp vụ này?
Nợ TK 627: 28.600.000 Nợ TK 642: 16.500.000 Có TK 331: 45.100.000
Nợ TK 627: 26.000.000 Nợ TK 642: 15.000.000 Nợ TK 133: 4.100.000 Có TK 112: 45.100.000
Nợ TK 627: 26.000.000 Nợ TK 641: 15.000.000 Nợ TK 133: 4.100.000 Có TK 111: 45.100.000
Nợ TK 627: 26.000.000 Nợ TK 642: 15.000.000 Nợ TK 133: 4.100.000 Có TK 331: 45.100.000
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công ty May Thảo Hiền trong tháng 3/N tính tiền lương phải thanh toán cho công nhân trực tiếp sản xuất: sản phẩm A: 170.000.000 đồng, sản phẩm B: 180.000.000 đồng; cho nhân viên phân xưởng: 50.000.000 đồng. Xác định định khoản kế toán cho nghiệp vụ này?
Nợ TK 622A: 170.000.000 Nợ TK 622B: 180.000.000 Nợ TK 627: 50.000.00 Có TK 112: 500.000.000
Nợ TK 621A: 170.000.000 Nợ TK 621B: 180.000.000 Nợ TK 627: 50.000.000 Có TK 334: 400.000.000
Nợ TK 622A: 170.000.000 Nợ TK 622B: 180.000.000 Nợ TK 627: 50.000.000 Có TK 334: 400.000.000
Nợ TK 622A: 170.000.000 Nợ TK 622B: 180.000.000 Nợ TK 627: 50.000.000 Có TK 111: 400.000.000
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công ty TNHH Ngọc Sơn trong tháng 3/N tiến hành trích khấu hao tài sản cố định tại bộ phận bán hàng: 25.000.000 đồng. Thực hiện định khoản kế toán nghiệp vụ kinh tế trên?
Nợ TK 214: 25.000.000 Có TK 641: 25.000.000
Nợ TK 642: 25.000.000 Có TK 214: 25.000.000
Nợ TK 627: 25.000.000 Có TK 214: 25.000.000
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công ty TNHH Yến Ngọc cuối kỳ thực hiện kết chuyển chi phí bán hàng 220.000.000 đồng, chi phí quản lý doanh nghiệp 280.000.000 đồng. Thực hiện định khoản kế toán cho nghiệp vụ này?
Nợ TK 421: 500.000.000 Có TK 641: 220.000.000 Có TK 642: 280.000.000
Nợ TK 154: 500.000.000 Có TK 641:220.000.000 Có TK 642: 280.000.000
Nợ TK 911: 500.000.000 Có TK 641: 220.000.000 Có TK 642: 280.000.000
Nợ TK 511: 500.000.000 Có TK 641: 220.000.000 Có TK 642: 280.000.000
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công ty CP Xây dựng Phúc Sơn trong tháng 3/N có nghiệp vụ: Cấp trên cấp cho một tài sản cố định hữu hình với nguyên giá là 110.000.000 đồng. Thực hiện định khoản kế toán cho nghiệp vụ này?
Nợ TK 211: 110.000.000 Có TK 621: 110.000.000
Nợ TK 211: 110.000.000 Có TK 411: 110.000.000
Nợ TK 213: 110.000.000 Có TK 411: 110.000.000
Nợ TK 152: 110.000.000 Có TK 411: 110.000.000
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công ty CP May TNG trong tháng 3/N xuất nguyên vật liệu sử dụng tại đơn vị, trong đó: Trực tiếp sản xuất sản phẩm: 125.000.000 đồng; Quản lý phân xưởng: 7.000.000 đồng; Hoạt động bán hàng: 8.000.000 đồng; Hoạt động quản lý doanh nghiệp: 10.000.000 đồng. Thực hiện định khoản kế toán cho nghiệp vụ này?
Nợ TK 152: 125.000.000 Nợ TK 153: 7.000.000 Nợ TK 211: 8.000.000 Nợ TK 213: 10.000.000 Có TK 152: 150.000.000
Nợ TK 621: 125.000.000 Nợ TK 627: 7.000.000 Nợ TK 641: 8.000.000 Nợ TK 642: 10.000.000 Có TK 152: 170.000.000
Nợ TK 621: 125.000.000 Nợ TK 627: 7.000.000 Nợ TK 641: 8.000.000 Nợ TK 642: 10.000.000 Có TK 153: 150.000.000
Nợ TK 621: 125.000.000 Nợ TK 627: 7.000.000 Nợ TK 641: 8.000.000 Nợ TK 642: 10.000.000 Có TK 152: 150.000.000
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Pháp Luật Kinh Tế

Quiz
•
University
20 questions
Thị trường chứng khoán chương 2

Quiz
•
University
20 questions
NGÀY HỘI PHÁP LUẬT ( GV, PH)

Quiz
•
12th Grade - University
21 questions
Quiz Thue GTGT, Thue TTĐB, Thue XNK (04.2025)

Quiz
•
University
20 questions
Nhàn

Quiz
•
University
20 questions
Trắc nghiệm ôn tập chương 5

Quiz
•
University
24 questions
qtri NHTM

Quiz
•
University
16 questions
TH3-27/12

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University