Luyện Tập Từ Đồng Nghĩa

Luyện Tập Từ Đồng Nghĩa

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4/6 Đại Nam

4/6 Đại Nam

1st - 8th Grade

11 Qs

Ôn tập về từ nhiều nghĩa

Ôn tập về từ nhiều nghĩa

5th Grade

6 Qs

LỊCH SỬ CK1 22-23

LỊCH SỬ CK1 22-23

1st - 5th Grade

13 Qs

Ôn tập trường từ vựng - từ trái nghĩa

Ôn tập trường từ vựng - từ trái nghĩa

5th Grade

12 Qs

Bài kiểm tra đầu vào

Bài kiểm tra đầu vào

1st - 5th Grade

15 Qs

Tìm hiểu Pháp luật nước Cộng hòa xã chủ nghĩa Việt Nam

Tìm hiểu Pháp luật nước Cộng hòa xã chủ nghĩa Việt Nam

1st - 5th Grade

12 Qs

TỪ ĐỒNG ÂM- TỪ ĐA NGHĨA

TỪ ĐỒNG ÂM- TỪ ĐA NGHĨA

1st - 5th Grade

8 Qs

Ôn tập TV 4 t1-6

Ôn tập TV 4 t1-6

4th - 5th Grade

15 Qs

Luyện Tập Từ Đồng Nghĩa

Luyện Tập Từ Đồng Nghĩa

Assessment

Quiz

Social Studies

5th Grade

Easy

Created by

Nguyen lam

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với 'hạnh phúc'?

buồn bã

vui vẻ

chán nản

tuyệt vọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đồng nghĩa với 'nhanh chóng'.

lề mề

mau lẹ

từ từ

chậm chạp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với 'đẹp'.

khó

xấu

tối

xinh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tương tự 'khó khăn'?

khó

dễ dàng

thuận lợi

nhẹ nhàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đồng nghĩa với 'thông minh'.

tối tăm

ngu ngốc

khờ khạo

sáng suốt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với 'yên tĩnh'.

tĩnh lặng

ồn ào

sôi động

hối hả

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa gần giống 'mạnh mẽ'?

cường tráng

nhỏ bé

mỏng manh

yếu ớt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?