100 Từ Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh

100 Từ Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vietnamese- Review 6&7

Vietnamese- Review 6&7

University

16 Qs

1000-English-Phrases_Asking For INFORMATION in English

1000-English-Phrases_Asking For INFORMATION in English

KG - Professional Development

19 Qs

Câu hỏi về cảm ứng điện từ

Câu hỏi về cảm ứng điện từ

9th Grade - University

15 Qs

NHÂN. HH11. TX TỔNG HỢP HKI

NHÂN. HH11. TX TỔNG HỢP HKI

University

22 Qs

ôn tập tin học lớp 3 KĐ

ôn tập tin học lớp 3 KĐ

University

15 Qs

Chung Kết - Mùa 2

Chung Kết - Mùa 2

University

20 Qs

GRAMMAR - VERB  ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

GRAMMAR - VERB ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

University

18 Qs

CD1: Bài 7-9

CD1: Bài 7-9

6th Grade - University

17 Qs

100 Từ Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh

100 Từ Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Number

/ˈnʌm.bər/ - con số - This is my number. - Đây là số điện thoại của tôi.

/ˈnʌm.bər/ - a mathematical value - This is a prime number.

/ˈnʌm.bər/ - a digit - This is a lucky number.

/ˈnʌm.bər/ - a quantity - This is a whole number.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Week

/wiːk/ - tuần - I had an awful week. - Tôi đã có một tuần thật tệ.

/wiːk/ - tháng - I had a great month. - Tôi đã có một tháng thật tuyệt.

/wiːk/ - năm - I had a busy year. - Tôi đã có một năm bận rộn.

/wiːk/ - ngày - I had a long day. - Tôi đã có một ngày dài.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Man

/mæn/ - đàn ông - That man is handsome. - Anh ấy rất đẹp trai.

/mæn/ - phụ nữ - That woman is beautiful. - Cô ấy rất xinh đẹp.

/mæn/ - trẻ em - That child is playful. - Đứa trẻ rất nghịch ngợm.

/mæn/ - người già - That old man is wise. - Ông lão rất khôn ngoan.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Message

/ˈmes.ɪdʒ/ - lời nhắn - You can leave a message. - Bạn có thể để lại lời nhắn.

/ˈmes.ɪdʒ/ - thông điệp - You can send a message. - Bạn có thể gửi một thông điệp.

/ˈmes.ɪdʒ/ - tin nhắn - You can read a message. - Bạn có thể đọc một tin nhắn.

/ˈmes.ɪdʒ/ - ghi chú - You can write a message. - Bạn có thể viết một ghi chú.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Work

/wɜːk/ - nơi làm việc - Tôi cần phải đi đến nơi làm việc.

/wɜːk/ - một hoạt động giải trí - Tôi thích làm việc này vào cuối tuần.

/wɜːk/ - một loại thực phẩm - Tôi đã ăn món này hôm qua.

/wɜːk/ - một phương pháp học tập - Tôi đang tìm cách cải thiện phương pháp của mình.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Time

/taɪm/ - thời gian - Long time no see. - Lâu rồi không gặp bạn.

/tɪm/ - thời gian - Time flies.

/taɪm/ - thời gian - Time is money.

/taɪm/ - thời gian - Time will tell.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Woman

/ˈwʊm.ən/ - phụ nữ - That woman is beautiful. - Cô ấy rất xinh đẹp.

/ˈmæn/ - đàn ông - That man is strong. - Anh ấy rất mạnh mẽ.

/ˈbɔɪ/ - cậu bé - That boy is clever. - Cậu bé rất thông minh.

/ˈgɪrl/ - cô gái - That girl is talented. - Cô gái rất tài năng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?