Từ vựng: Chủ đề Gia đình

Từ vựng: Chủ đề Gia đình

University

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Minna bài 21

Từ vựng Minna bài 21

University

39 Qs

BÀI 1.2-HSK1

BÀI 1.2-HSK1

University

42 Qs

Kiến thức về Chủ nghĩa xã hội

Kiến thức về Chủ nghĩa xã hội

University

40 Qs

test 23-24

test 23-24

University

40 Qs

HSK1 ( U1 - U5 )

HSK1 ( U1 - U5 )

University

41 Qs

第8-9課の言葉

第8-9課の言葉

University

40 Qs

HSK 2 第一课到第五课

HSK 2 第一课到第五课

University

36 Qs

Quiz về Triết Học

Quiz về Triết Học

University

40 Qs

Từ vựng: Chủ đề Gia đình

Từ vựng: Chủ đề Gia đình

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

MathSws MathSws

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Mother' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Con gái

Mẹ

Cha

Con trai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Father' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Ông

Cha

Mẹ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Son' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Cháu trai

Con gái

Cháu gái

Con trai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Daughter' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Cháu trai

Cháu gái

Con gái

Con trai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Brother' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Em gái

Chị

Anh trai

Cháu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Sister' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Chị

Cháu gái

Em gái

Cháu trai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Husband' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Vợ

Chồng

Con trai

Con gái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?