Korean and Vietnamese Cultural Terms

Korean and Vietnamese Cultural Terms

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

漢字look and learn 1+2

漢字look and learn 1+2

University - Professional Development

16 Qs

Test vui Tết cười đề 1

Test vui Tết cười đề 1

University

25 Qs

Treasure 2

Treasure 2

University

16 Qs

KO TO BA

KO TO BA

1st Grade - Professional Development

15 Qs

lesson 7

lesson 7

University

15 Qs

bài kiểm tra sơ cấp

bài kiểm tra sơ cấp

University

22 Qs

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

4과 (1)

4과 (1)

KG - Professional Development

25 Qs

Korean and Vietnamese Cultural Terms

Korean and Vietnamese Cultural Terms

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

햇과일

Hoa quả mới

Trái cây cũ

Rau củ tươi

Thực phẩm chế biến sẵn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

새해 복 많이 받으세요

Chúc năm mới nhiều hạnh phúc

Chúc bạn sức khỏe

Chúc bạn thành công

Chúc bạn bình an

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

올 한 해도 건강하세요

Chúc mạnh khỏe cả năm

Chúc bạn một ngày tốt lành

Chúc bạn thành công trong mọi việc

Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

견과류

Các loại trái quả, hạt phơi khô

Thực phẩm chế biến từ sữa

Thịt và các sản phẩm từ thịt

Rau củ tươi sống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

씨름

Đấu vật

Karate

Judo

Taekwondo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

연날리기

Thả diều

Chơi bóng đá

Đá cầu

Nhảy dây

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

곱다

Đẹp, tao nhã

Xấu, thô kệch

Bình thường, không nổi bật

Tối tăm, u ám

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?