Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

3rd Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

1st - 5th Grade

75 Qs

cơ sở văn hóa 4

cơ sở văn hóa 4

1st - 5th Grade

75 Qs

K5-UNIT 7

K5-UNIT 7

1st - 5th Grade

80 Qs

kmu2 1-10 (2)

kmu2 1-10 (2)

3rd Grade

76 Qs

Địa 12

Địa 12

3rd Grade

84 Qs

CD 123

CD 123

3rd Grade - University

79 Qs

hè lớp 4 VS.english day 2

hè lớp 4 VS.english day 2

1st - 5th Grade

75 Qs

CHƯƠNG 6: VẤN ĐỀ DÂN TỘC VÀ TÔN GIÁO TRONG THỜI KỲ QUÁ ĐỘ LÊN CH

CHƯƠNG 6: VẤN ĐỀ DÂN TỘC VÀ TÔN GIÁO TRONG THỜI KỲ QUÁ ĐỘ LÊN CH

1st - 5th Grade

76 Qs

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Medium

Created by

Kim Thị

Used 2+ times

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối diện, mặt đối mặt

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

(Môn thể thao) bóng ném

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Gặp gỡ bạn bè, đi chơi

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Đồ trang sức

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

(Hoạt động) chạy bộ nhẹ

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự luyện tập

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức nấu ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Similar Resources on Wayground