
Kiến thức tiếng Trung cơ bản

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
Nguyễn Hường
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Từ “你” có nghĩa là gì?
bạn
bà
chị
anh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Từ “在” trong tiếng Trung có nghĩa là:
tại, ở, trong
ngoài
dưới
trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. “哪儿” nghĩa là gì?
đâu/nơi nào
chỗ nào
nơi khác
ở đâu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Từ “学习” là:
học
听
写
读
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. “学校” có nghĩa là gì?
trường học sinh
trường đại học
trường mẫu giáo
trường học
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Từ “也” trong tiếng Trung nghĩa là:
cũng vậy
cũng
cũng là
cũng không
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. “汉语” là gì?
Ngôn ngữ Việt Nam
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Trung Quốc
Ngôn ngữ Nhật Bản
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài tập bài 3 HSK2

Quiz
•
Professional Development
15 questions
(Q1)第十二课: 我要买一张机票

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Q2_Bài 21_Ôn tập

Quiz
•
Professional Development
15 questions
kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

Quiz
•
Professional Development
15 questions
第5课:我介绍一下儿

Quiz
•
Professional Development
10 questions
A. Test chữ Hanguel

Quiz
•
Professional Development
15 questions
ĐẠI HỘI ĐTN UMC 2024 - 2027

Quiz
•
Professional Development
14 questions
Bài 4: 她是我的汉语老师。

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade