Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

untitled

untitled

University

34 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

Doan Vu

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 小姐

Cô gái

Ngài

đón, tiếp

các bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 我們

chúng tôi

Cô gái

các bạn

ở đây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 是

tôi

bạn

đến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 接

bạn

gọi

tên

đón, tiếp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 姓

tốt

tên

họ

đây

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 這

tốt

đây, này

kia, ở kia

đến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“các bạn” trong tiếng Trung là:

我們

你們

先生

小姐

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?