Hán 1 Bài 13 - Hán ngữ Giai Tuệ

Hán 1 Bài 13 - Hán ngữ Giai Tuệ

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngữ pháp tiếng Trung 1

Ngữ pháp tiếng Trung 1

University

15 Qs

HSK 1-6

HSK 1-6

3rd Grade - Professional Development

12 Qs

CB2 - ÔN TẬP BÀI 16

CB2 - ÔN TẬP BÀI 16

University

15 Qs

HSK-2 (1)

HSK-2 (1)

4th Grade - Professional Development

11 Qs

Huan Le  Ban Wo Xing 1A Unit 3

Huan Le Ban Wo Xing 1A Unit 3

5th Grade - Professional Development

10 Qs

Lidya bab 7

Lidya bab 7

2nd Grade - University

15 Qs

汉语十级

汉语十级

5th Grade - University

10 Qs

HSK-3 (2)

HSK-3 (2)

4th Grade - Professional Development

15 Qs

Hán 1 Bài 13 - Hán ngữ Giai Tuệ

Hán 1 Bài 13 - Hán ngữ Giai Tuệ

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

QUYNH ANH NGUYEN

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

“支” là lượng từ dùng cho:

Quần áo

Cái ô

Bút

Đĩa CD

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Dịch nghĩa câu sau: “妹妹穿了一件很好看的红衣服。”

Chị gái mặc bộ quần áo màu đỏ rất tốt.

Em gái đã mua bộ quần áo màu đen rất đẹp.

Chị gái mua một chiếc áo đỏ tốt.

Em gái mặc bộ quần áo màu đỏ rất đẹp.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

Dịch nghĩa câu: “我不会的词,我在新词典里找。”

Tôi tìm những từ mình không biết trong từ điển mới.

Những từ mới tôi không biết, tôi tìm trên mạng.

Trong từ điển mới có từ tôi không biết.

Tôi sẽ tra từ mới trong từ điển.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

我的箱子里有很多____和书。

雨伞

鸡蛋


衣服

茶叶

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

他买了一__白衣服,是妈妈给他买的。

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 10 pts

我妹妹有一__红雨伞。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

姐姐很喜欢法国____。

茶叶

香水

光盘

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?