Câu hỏi về ngôn ngữ Trung Quốc

Câu hỏi về ngôn ngữ Trung Quốc

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

听力理解练习3C班(2020年10月12日)

听力理解练习3C班(2020年10月12日)

University

20 Qs

6η ενότητα Hsk Standard Course 3

6η ενότητα Hsk Standard Course 3

5th Grade - Professional Development

15 Qs

CHN201 10.30.20 Up to U13

CHN201 10.30.20 Up to U13

KG - University

12 Qs

301 B12

301 B12

University

15 Qs

Tes Formatif 副词

Tes Formatif 副词

University

20 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十五课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十五课

University

15 Qs

B03-LO2:课文一快走吧,要上课了

B03-LO2:课文一快走吧,要上课了

University

14 Qs

东华大学小测验 (Quiz)

东华大学小测验 (Quiz)

University

13 Qs

Câu hỏi về ngôn ngữ Trung Quốc

Câu hỏi về ngôn ngữ Trung Quốc

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Kieu TRAN

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今天天气怎么样?

Bạn khỏe không?

Thời tiết hôm nay như thế nào ?

Bạn đi đâu vậy?

Hôm nay là ngày mấy?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “太热了” có nghĩa là gì?

Trời hơi nóng

Trời rất lạnh

Trời nóng quá

Trời mưa rồi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào đúng với cấu trúc “太……了”?

太冷不热。

太水果了。

太好吃了。

太来小姐。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“会” dùng trong câu nào đúng?

我会下雨。

今天会下雨吗?

水果会医生。

你身体会冷。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“不冷不热” nghĩa là gì?

Rất lạnh

Không nóng không lạnh

Không lạnh

Rất nóng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là một câu hỏi đúng?

今天天气太来。

你小姐怎么样?

明天天气怎么样?

会你吃水果?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “身体” có nghĩa là gì?

Trái cây

Cơ thể, sức khỏe

Thời tiết

Uống nước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?