Từ Vựng Về Sức Khỏe

Từ Vựng Về Sức Khỏe

7th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐVTA Bài 13

ĐVTA Bài 13

KG - University

14 Qs

Bài kiểm tra về các từ mới trong unit 8

Bài kiểm tra về các từ mới trong unit 8

7th Grade

15 Qs

Check vocab Flyer 1 - Test 1

Check vocab Flyer 1 - Test 1

7th Grade

10 Qs

Ngữ văn 7  kỳ 1 - bài 4

Ngữ văn 7 kỳ 1 - bài 4

7th Grade

10 Qs

[Gra7 - Unit 4] Warm-up

[Gra7 - Unit 4] Warm-up

6th - 9th Grade

10 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 7

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 7

7th Grade

10 Qs

review 20/1

review 20/1

1st - 8th Grade

10 Qs

ĐVTA 15

ĐVTA 15

KG - University

14 Qs

Từ Vựng Về Sức Khỏe

Từ Vựng Về Sức Khỏe

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Vân thị

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sức khoẻ'?

health

healthy

health problems

healthy activities

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'các hoạt động lành mạnh'?

health

healthy

health problems

healthy activities

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự chèo thuyền'?

boating

go boating

cycling

go cycling

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tập luyện, rèn luyện'?

exercise

exercising

fit

keep fit

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'các hoạt động ngoài trời'?

indoor

outdoor

outdoor activities

suncream

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự cháy nắng'?

suncream

sunburn

lunch box

dim

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đôi môi nứt nẻ'?

chapped

chapped lips

chapped skin

skin

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?