
5NOKN1 - KTTX 1
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Hard
ThuyLinh Dinh
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Điền từ vào ô trống:
Phú quý ........... lễ nghĩa
A. sinh
B. tạo
C. nên
D. gặp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Dòng nào dưới đây gồm các từ viết đúng chính tả?
A. dành dụm, thăm quan, cọ sát, giục giã
B. đường sá, xán lạn, sơ suất, chạm trổ
C. giành giật, phố sá, trò truyện, sản xuất
D. trăn trở, xúc tích, chải chuốt, trau chuốt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Em hãy loại một từ không thuộc nhóm nghĩa với các từ còn lại.
A. nhỏ nhắn
B. nhỏ nhen
C. rộng lượng
D. hiền hoà
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 4: Thành ngữ, tục ngữ nào dưới đây khẳng định có ý chí nhất định sẽ thành công?
A. Một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ
B. Đất khách quê người
C. Lá rụng về cội
D. Có công mài sắt, có ngày nên kim
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 5: Dòng nào dưới đây chỉ gồm từ láy?
A. may mắn, tư tưởng, mập mờ, mập mạp
B. ì ầm, ẩm ướt, êm ả, mong mỏi
C. ầm ĩ, cồng kềnh, lấp ló, mơn mởn
D. mải miết, bờ bãi, tươi tắn, ấm áp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 6: Trong các từ sau, từ nào không cùng kiểu cấu tạo với các từ còn lại?
A. luồn lách
B. len lỏi
C. rì rào
D. thưa thớt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 7: Nghĩa của “hòa” trong “hòa ước” giống nghĩa của “hòa” trong từ nào dưới đây ?
A. Hoà nhau
B. Hoà tan
C. Hoà nhạc
D. Hoà bình
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Sunny- Chữ cái
Quiz
•
5th Grade
25 questions
标准教程HSK5 - 第三课
Quiz
•
5th Grade
20 questions
CHUONG 5
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Kiến thức tổng quát-Khí hậu và hiện tượng thiên nhiên (extra)
Quiz
•
5th Grade
20 questions
标准教程HSK5 - 第三十一课
Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG 4
Quiz
•
3rd - 5th Grade
15 questions
ÔN TẬP LTVC CKII
Quiz
•
1st - 5th Grade
17 questions
some/any/how much/how many ( lý thuyết)
Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade
12 questions
Gramática - El verbo ser
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları
Quiz
•
KG - Professional Dev...