Câu hỏi về tiếng Trung

Câu hỏi về tiếng Trung

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IM- Ôn tập

IM- Ôn tập

4th Grade - University

27 Qs

汉语练习 (4)

汉语练习 (4)

University

32 Qs

LUYEN TAP " DANH TU + 的 + DANH TU"

LUYEN TAP " DANH TU + 的 + DANH TU"

University

32 Qs

Ôn tập Giáo trình Hán Ngữ bài 1-5

Ôn tập Giáo trình Hán Ngữ bài 1-5

University

25 Qs

trạng ngữ

trạng ngữ

4th Grade - University

27 Qs

Luyện tập  bài 22

Luyện tập bài 22

University

26 Qs

Ôn tập bài 3 + 4 Hán 1

Ôn tập bài 3 + 4 Hán 1

University

25 Qs

Câu hỏi về tiếng Trung

Câu hỏi về tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Kieu TRAN

Used 6+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今天星期几? (Jīntiān xīngqī jǐ?) có nghĩa là gì?

Hôm nay là ngày mấy?

Hôm nay là thứ mấy?

Bây giờ là mấy giờ?

Ngày mai là thứ mấy?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今天星期一。 (Jīntiān xīngqī yī.) nghĩa là gì?

Hôm nay là Chủ nhật

Hôm nay là Thứ Hai

Hôm nay là thứ Sáu

Hôm nay là thứ Ba

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今天几号? (Jīntiān jǐ hào?) là cách hỏi gì?

Ngày mai mấy giờ

Hôm nay là ngày mấy?

Hôm qua là mấy giờ?

Hôm nay là thứ mấy?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hôm nay là ngày 8 tháng 2, tiếng Trung là gì ?

今天二月八号。

今天星期五。

明天星期几?

我今天很好。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

现在几点? (Xiànzài jǐ diǎn?) nghĩa là gì?

Hôm nay là ngày mấy?

Mấy giờ rồi?

Bạn đi đâu vậy?

Ngày mai bạn làm gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

现在三点十分。 (Xiànzài sān diǎn shí fēn.) nghĩa là gì?

Bây giờ là 3 giờ 10 phút

Bây giờ là 10 giờ 3 phút

Hôm nay là 3/10

Bây giờ là 5 giờ rưỡi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你几点起床? (Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng?) nghĩa là gì?

Bạn dậy lúc mấy giờ?

Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?

Bạn ăn lúc mấy giờ?

Bạn làm gì buổi sáng?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?