
Câu hỏi tiếng Trung cơ bản

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Kieu TRAN
Used 10+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) có nghĩa là gì?
Bạn đi đâu?
Bạn học gì?
Bạn tên là gì?
Bạn sống ở đâu?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôi tên Minh Minh tiếng Trung là gì ?
我姓学生 (Wǒ xìng xuéshēng)
我叫明明 (Wǒ jiào Míngming)
你叫我 (Nǐ jiào wǒ)
我在学校 (Wǒ zài xuéxiào)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
请问,您贵姓? (Qǐngwèn, nín guìxìng?) là cách hỏi nào?
Hỏi tên bạn thân
Cách hỏi lịch sự
Cách hỏi trẻ con
Câu chào buổi sáng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôi họ Vương, tiếng Trung là gì ?
我叫老师 (Wǒ jiào lǎoshī)
我贵姓李 (Wǒ guìxìng Lǐ)
我姓王 (Wǒ xìng Wáng)
我在中国 (Wǒ zài Zhōngguó)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你今年几岁了? (Nǐ jīnnián jǐ suì le?) dùng để hỏi ai?
Người lớn tuổi
Người nước ngoài
Người nhỏ tuổi
Người bạn mới quen
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你多大了? (Nǐ duōdà le?) dùng để hỏi ai?
Người nhỏ tuổi
Người lớn tuổi
Người cùng trang lứa
Không dùng trong giao tiếp
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
您多大年纪了? (Nín duōdà niánjì le?) là cách hỏi tuổi nào?
Trẻ con
Người bằng tuổi
Người lớn tuổi
Người bạn mới quen
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
57 questions
Chọn nghĩa Tiếng Việt 2

Quiz
•
University
48 questions
HSK1_P10

Quiz
•
University
52 questions
b3 - beginner

Quiz
•
University
50 questions
HSK1-P5

Quiz
•
University
49 questions
English 5 - Unit 1,2,3,4

Quiz
•
KG - University
47 questions
GIAO TIẾP NHÀ HÀNG

Quiz
•
University
54 questions
N4直前対策 復習_日越0910

Quiz
•
12th Grade - Professi...
55 questions
Từ vựng bài 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
hs2c1 A QUIZIZZ

Quiz
•
3rd Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Tener & Tener Expressions

Quiz
•
8th Grade - University