Từ vựng mạng xã hội - Quiz trắc nghiệm

Từ vựng mạng xã hội - Quiz trắc nghiệm

Professional Development

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab 1

Vocab 1

Professional Development

20 Qs

Lesson 10 - She's pretty smart!

Lesson 10 - She's pretty smart!

Professional Development

20 Qs

OLIVER - Fa 1 - Unit 2- Lesson 1, 2 ,3

OLIVER - Fa 1 - Unit 2- Lesson 1, 2 ,3

Professional Development

20 Qs

Unit 3: Keeping fit

Unit 3: Keeping fit

Professional Development

20 Qs

Dates and Time

Dates and Time

Professional Development

20 Qs

Tốc độ

Tốc độ

Professional Development

20 Qs

EVERYBODY UP STATER - FOOD - LESSON 1

EVERYBODY UP STATER - FOOD - LESSON 1

Professional Development

21 Qs

Unit 2: Mental and physical development

Unit 2: Mental and physical development

Professional Development

20 Qs

Từ vựng mạng xã hội - Quiz trắc nghiệm

Từ vựng mạng xã hội - Quiz trắc nghiệm

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

K62 Tú

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "to stay connected on social media" mean?

giữ liên lạc và chia sẻ ảnh

kiểm tra điện thoại liên tục

giữ liên lạc trên mạng xã hội

nguy cơ rò rỉ dữ liệu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "to fuel feelings of anxiety, depression and isolation" mean?

mang những người ở xa lại với nhau

tắt thông báo (của các ứng dụng)

giữ liên lạc trên mạng xã hội

thúc đẩy cảm giác lo lắng, trầm cảm và cô lập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "social media platforms" mean?

detox mạng xã hội

các nền tảng mạng xã hội

tắt thông báo (của các ứng dụng)

nguy cơ rò rỉ dữ liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "a powerful communication tool" mean?

ngăn không cho dữ liệu của bạn bị xâm phạm

chấp nhận yêu cầu kết bạn mới

một công cụ giao tiếp mạnh mẽ

những lỗ hổng bảo mật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "to exchange and share information, thoughts, and ideas across virtual networks" mean?

giữ liên lạc trên mạng xã hội

detox mạng xã hội

trao đổi và chia sẻ thông tin, suy nghĩ và ý tưởng trên các mạng ảo

kiểm tra điện thoại liên tục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "to negatively affect mental health" mean?

ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần

tự động theo dõi và thu thập dữ liệu vị trí của người dùng

thúc đẩy cảm giác lo lắng, trầm cảm và cô lập

mang những người ở xa lại với nhau

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "to spend too much time browsing social networks" mean?

ngăn không cho dữ liệu của bạn bị xâm phạm

hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội xuống còn 30 phút mỗi ngày

các nền tảng mạng xã hội

dành quá nhiều thời gian lướt các mạng xã hội

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?