Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

9th - 12th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G9 U8

G9 U8

9th Grade

24 Qs

Từ mới Unit 11 lớp 9

Từ mới Unit 11 lớp 9

9th Grade

25 Qs

VERB PATTERNS

VERB PATTERNS

12th Grade

25 Qs

Unit 1 - Grade 7 Ôn tập

Unit 1 - Grade 7 Ôn tập

7th Grade - University

25 Qs

Câu hỏi về các ngày trong tuần

Câu hỏi về các ngày trong tuần

4th Grade - University

25 Qs

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

5th Grade - University

30 Qs

9N5 LISTENING UNIT 6

9N5 LISTENING UNIT 6

9th - 12th Grade

31 Qs

LT10-đề 3

LT10-đề 3

9th Grade

23 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

08.Ngọc Hoa

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Father" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Mẹ

Ông

Bố

Anh trai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cousin" nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Con trai

Anh

em họ

Chú bác

Cháu trai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Nephew" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

Cháu gái

Anh/em trai

Cháu trai

Cô/dì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Sibling" nghĩa là gì?

Anh chị em ruột

Cha mẹ

Con cái

Cô/dì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Aunt" là ai trong gia đình?

Ông

Cô/dì

Cháu trai

Con gái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Lake" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Cánh đồng

Hồ

Dòng sông

Rừng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Forest" có nghĩa là gì?

Đường

Hồ

Rừng

Đồng ruộng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?