Family vocabulary

Family vocabulary

12th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thi nghiệp vụ giỏi - chuyên đề tín dụng HSSV  100 câu

Thi nghiệp vụ giỏi - chuyên đề tín dụng HSSV 100 câu

KG - Professional Development

38 Qs

VOCA RC UNIT 4

VOCA RC UNIT 4

10th Grade - University

38 Qs

Family life

Family life

12th Grade

34 Qs

E12. UNIT 1. 34-67

E12. UNIT 1. 34-67

9th - 12th Grade

35 Qs

Vocabulary - G11 - U1-2: The generation gap + Relationships

Vocabulary - G11 - U1-2: The generation gap + Relationships

9th Grade - University

40 Qs

1-UNIT 1 - VOCABULARY 1 (G12)

1-UNIT 1 - VOCABULARY 1 (G12)

12th Grade

40 Qs

Truyện Kiều Việt 4H Regular

Truyện Kiều Việt 4H Regular

12th Grade

40 Qs

Câu hỏi về Gia đình

Câu hỏi về Gia đình

12th Grade

43 Qs

Family vocabulary

Family vocabulary

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Hồng Ngọc

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nurture (v)

Nuôi dưỡng, dạy dỗ

Độc đoán

Bỏ rơi

Xung đột

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nuôi dưỡng, dạy dỗ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Authoriatarian ( adj )

Độc đoán, áp đặt

Khó tính

Vũ phu

Kiểm soát quá mức

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Độc đoán, áp đặt ( adj )

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kinship ( n )

Mối quan hệ ruột thịt

Mối quan hệ bạn bè

Mối quan hệ họ hàng

Mối quan hệ anh chị em

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Mối quan hệ họ hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ancestry ( n )

Dòng dõi, tổ tiên

Người thân

Người già

Họ hàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?