
PHỐI THÌ

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Medium
Tiếng THPT
Used 4+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Phối thì với WHEN
Diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau
When + quá khứ đơn, quá khứ đơn
When + hiện tại đơn, tương lai đơn
When + quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn
When + hiện tại đơn, tương lai tiếp diễn
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Phối thì với WHEN
Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
When + quá khứ đơn, quá khứ đơn
When + hiện tại đơn, tương lai đơn
When + quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn
When + hiện tại đơn, tương lai tiếp diễn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phối thì với AT THIS/THAT TIME
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
At this/that time + trạng từ quá khứ + quá khứ tiếp diễn
At this/that time + trạng từ quá khứ + tương lai đơn
At this/that time + trạng từ quá khứ + quá đơn
At this/that time + trạng từ quá khứ + tương lai tiếp diễn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phối thì với AT THIS/THAT TIME
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong q
At this/that time + trạng từ quá khứ + quá khứ tiếp diễn
At this/that time + trạng từ quá khứ + tương lai đơn
At this/that time + trạng từ quá khứ + quá đơn
At this/that time + trạng từ quá khứ + tương lai tiếp diễn
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Phối thì với WHEN
Diễn tả một hành động xảy ra xong trước một hành động khác
When + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành
When + hiện tại đơn, tương lai hoàn thành
When + quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn
When + hiện tại đơn, tương lai tiếp diễn
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Phối thì với AS SOON AS
Diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau
As soon as + quá khứ đơn, quá khứ đơn
As soon as + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành, tương lai đơn
As soon as + quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn
As soon as + hiện tại đơn, tương lai tiếp diễn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phối thì với SINCE
Diễn tả nghĩa 'từ khi'
S + hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn
S+ hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + since tương lai đơn
S + quá khứ đơn since quá khứ tiếp diễn
S + hiện tại đơn since tương lai tiếp diễn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
32 questions
12-Lý thuyết ôn TN THPT Part 2- 32 câu

Quiz
•
12th Grade
37 questions
[12A6G] LT & TH Sequences of tenses

Quiz
•
12th Grade
35 questions
Present perfect - Past simple and cont - If/ Unless

Quiz
•
6th Grade - University
35 questions
REPORTED SPEECH

Quiz
•
12th Grade
33 questions
GRAMMAR - ÔN TẬP NHẬN BIẾT THÌ

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
WRITING

Quiz
•
12th Grade
30 questions
mix thì

Quiz
•
12th Grade - University
31 questions
sự phối hợp thì

Quiz
•
2nd - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
12 questions
Parts of Speech/Usage

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Parts of Speech

Lesson
•
6th - 12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
Common Grammar Mistakes

Quiz
•
7th - 12th Grade
34 questions
English II H- Literary Terms Pretest

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
A Model of Christian Charity

Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
E2 Rubric

Lesson
•
9th - 12th Grade