Kiến thức tiếng Trung cho học sinh lớp 1

Kiến thức tiếng Trung cho học sinh lớp 1

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

国庆日理解-4年级彩虹班

国庆日理解-4年级彩虹班

1st Grade - Professional Development

10 Qs

我們的甘家_錯別字

我們的甘家_錯別字

1st Grade

8 Qs

ylc-zpes-ku-sp

ylc-zpes-ku-sp

1st - 5th Grade

6 Qs

bài tập

bài tập

1st Grade

11 Qs

中文(一二年级)形似字

中文(一二年级)形似字

1st - 2nd Grade

12 Qs

狼來了_內容_六何

狼來了_內容_六何

1st Grade

7 Qs

新年节日(下)

新年节日(下)

1st Grade - Professional Development

10 Qs

【8月份创价日】娱乐环节 Entertainment

【8月份创价日】娱乐环节 Entertainment

1st Grade

10 Qs

Kiến thức tiếng Trung cho học sinh lớp 1

Kiến thức tiếng Trung cho học sinh lớp 1

Assessment

Quiz

Special Education

1st Grade

Medium

Created by

Kieu TRAN

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Từ nào dưới đây nghĩa là “du lịch”?

A. 旅游

购物

学习

工作

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Từ nào diễn tả ý “cùng nhau”?

为什么

要 

一起

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Chữ nào dùng để tạo so sánh nhất trong tiếng Trung?

B. 最

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Câu nào dưới đây dùng động từ năng nguyện “要” đúng nghĩa “muốn/sẽ”?

我最喜欢踢足球。

我们要买几把椅子。

你为什么去北京?

他的眼睛最漂亮。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Câu nào dùng 几 đúng quy tắc chỉ số lượng dưới 10?

我不几个人

我有三个问题。

我有几个朋友。

我有多几个人。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Câu nào đặt 多 đúng vị trí khi chỉ số lượng trên 10?

他买十本书多。

他买十多本书。

他买多二十本书。

他买多十几本书。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Điền vào chỗ trống: 我们下午 ___ 去踢足球吧?

一起

眼睛

为什么

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?