
Kiểm Tra Nhiệt Nóng Chảy

Quiz
•
Physics
•
University
•
Easy
Hà Bảng
Used 1+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn các phát biểu đúng về nhiệt nóng chảy riêng của một chất:
Nhiệt nóng chảy riêng là nhiệt lượng cần thiết để 1 kg chất rắn nóng chảy hoàn toàn ở nhiệt độ nhất định.
Đơn vị của nhiệt nóng chảy riêng là (J/kg).
Giá trị nhiệt nóng chảy riêng của mỗi chất là khác nhau và không phụ thuộc vào điều kiện bên ngoài.
Nhiệt nóng chảy riêng càng lớn thì chất càng khó nóng chảy.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi một khối chất rắn đang nóng chảy:
Nhiệt độ của chất không thay đổi.
Nhiệt độ của chất tăng dần cho đến khi tan hết.
Chất hấp thụ nhiệt lượng để phá vỡ liên kết giữa các phân tử.
Quá trình nóng chảy chỉ xảy ra ở áp suất không đổi.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức Q = mλ áp dụng khi:
Nhiệt độ của chất rắn thay đổi trong quá trình nóng chảy.
Chất rắn nóng chảy hoàn toàn ở nhiệt độ xác định.
Chỉ áp dụng cho nước đá và nước.
Chất nhận một lượng nhiệt Q để chuyển hoàn toàn từ rắn sang lỏng.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Ứng dụng thực tiễn của hiện tượng nóng chảy:
Nấu chảy kim loại trong luyện kim.
Chế tạo nước đá khô để bảo quản thực phẩm.
Đúc tượng đồng.
Sử dụng nhiệt nóng chảy riêng cao của nước để làm mát các hệ thống công nghiệp.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy một vật:
Khối lượng của vật.
Nhiệt độ ban đầu của vật.
Nhiệt nóng chảy riêng của vật.
Áp suất môi trường.
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Nêu các điề
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy một vật:
Khối lượng của vật.
Nhiệt độ ban đầu của vật.
Nhiệt nóng chảy riêng của vật.
Áp suất môi trường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
L'énergie mécanique

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Thermodynamics

Quiz
•
11th Grade - University
9 questions
Bài 2: Sự chuyển thể của nước

Quiz
•
4th Grade - University
16 questions
TEST 3

Quiz
•
University
7 questions
bài 4: nhiệt dung riêng VẬT LÝ 12

Quiz
•
University
11 questions
lý đs

Quiz
•
University
10 questions
Gravitational Potential Energy Review

Quiz
•
9th Grade - University
11 questions
Cinematica del corpo rigido

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University