ÔN TẬP CHỮ HÁN

ÔN TẬP CHỮ HÁN

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tuần 2_T6_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Tuần 2_T6_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

University

50 Qs

Quiz Dạy Lái Xe

Quiz Dạy Lái Xe

University

52 Qs

PHÁP LUẬT - BỘ CÂU HỎI ÔN TẬP BÀI 1: NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT

PHÁP LUẬT - BỘ CÂU HỎI ÔN TẬP BÀI 1: NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT

University

50 Qs

(VOCAB) ETS LC - DAY 9 ( FULL 50 TỪ) | TOEIC NGÔ HUYỀN MY

(VOCAB) ETS LC - DAY 9 ( FULL 50 TỪ) | TOEIC NGÔ HUYỀN MY

University

50 Qs

Quiz về Kinh tế chính trị Mác-Lênin

Quiz về Kinh tế chính trị Mác-Lênin

University

50 Qs

ĐTXHH chương 1 + 2

ĐTXHH chương 1 + 2

University

50 Qs

PHÁP LUẬT - BỘ CÂU HỎI ÔN TẬP BÀI 8 - BẢO VỆ NGƯỜI TIÊU DÙNG

PHÁP LUẬT - BỘ CÂU HỎI ÔN TẬP BÀI 8 - BẢO VỆ NGƯỜI TIÊU DÙNG

University

49 Qs

Quiz 2 pháp luật

Quiz 2 pháp luật

University

50 Qs

ÔN TẬP CHỮ HÁN

ÔN TẬP CHỮ HÁN

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

A Tào

Used 1+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

谢谢 trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Hỏi

Cảm ơn

Gặp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 朋友 là:

péngyou

tóngxué

bàba

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là bố?

妈妈

老师

爸爸

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp: 他是___老师。

我的

学生

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

不客气 có nghĩa là gì?

Không có gì

Xin chào

Cảm ơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我 nghĩa là gì?

Bạn

Tôi

Anh ấy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là “Trung Quốc”?

汉语

中国

学校

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?