Quiz về nghĩa của từ vựng

Quiz về nghĩa của từ vựng

University

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chinese Test

Chinese Test

University

29 Qs

你好!

你好!

University

35 Qs

Quiz về từ vựng và khái niệm

Quiz về từ vựng và khái niệm

University

30 Qs

KỸ NĂNG LÀM VIỆC NHÓM

KỸ NĂNG LÀM VIỆC NHÓM

University

34 Qs

KỸ NĂNG DÙNG TỪ TIẾNG VIỆT

KỸ NĂNG DÙNG TỪ TIẾNG VIỆT

University

29 Qs

Từ vựng bài 45

Từ vựng bài 45

University

33 Qs

từ đồng âm,đồng nghĩa ,trái nghĩa môn NMVN

từ đồng âm,đồng nghĩa ,trái nghĩa môn NMVN

University

31 Qs

Kiểm Tra Thường Xuyên

Kiểm Tra Thường Xuyên

10th Grade - University

30 Qs

Quiz về nghĩa của từ vựng

Quiz về nghĩa của từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Quang Tho Diep

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(1위를 차지하다 nghĩa là gì?

Đạt điểm tuyệt đối

Chiếm hạng…

Đứng đầu bảng xếp hạng

Bị loại khỏi cuộc thi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가방을 메다 nghĩa là gì?

Đeo túi

Gánh vác trách nhiệm

Đeo balo

Mua vali mới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가설을 제기하다 nghĩa là gì?

Đưa ra lời nhận xét

Đưa ra giả thuyết

Phản biện

Không đồng tình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

갈피를 못 잡다 nghĩa là gì?

Không xác định được phương hướng

Mất thăng bằng

Đau đầu

Giao động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

결론을 내리다 nghĩa là gì?

Phê phán

Dừng lại

Đưa ra kết luận

Tự quyết định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

경쟁이 심하다 nghĩa là gì?

Ganh đua lành mạnh

Cạnh tranh khốc liệt

Không có đối thủ

Dễ dàng vượt qua

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

과언이 아니다 nghĩa là gì?

Nói lố

Không phải là nói quá / Không hề quá lời

Gây hiểu nhầm

Lời nói dối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?