Health and Nutrition Vocabulary

Health and Nutrition Vocabulary

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh 7

Sinh 7

1st - 12th Grade

21 Qs

ÔN TẬP CKI SINH 11(23-24)

ÔN TẬP CKI SINH 11(23-24)

11th Grade - University

20 Qs

ÔN TẬP 7 (SH11)

ÔN TẬP 7 (SH11)

11th Grade - University

22 Qs

Bài 34: HỆ HÔ HẤP Ở NGƯỜI

Bài 34: HỆ HÔ HẤP Ở NGƯỜI

8th Grade - University

23 Qs

Greenvet tháng 5 tuần 4 _1

Greenvet tháng 5 tuần 4 _1

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

11th Grade

20 Qs

KTTX_GHKII

KTTX_GHKII

9th Grade - University

20 Qs

Hệ tuần hoàn

Hệ tuần hoàn

11th Grade - University

20 Qs

Health and Nutrition Vocabulary

Health and Nutrition Vocabulary

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Examine

nghiên cứu, kiểm tra

đánh giá, phân tích

bỏ qua, lờ đi

tìm kiếm, khám phá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Energy

sinh lực, năng lượng

năng lượng mặt trời

năng lượng gió

năng lượng hạt nhân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Recipe

công thức chế biến

hướng dẫn nấu ăn

thực đơn

nguyên liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Press-up

động tác chống đẩy

động tác gập bụng

động tác nhảy cao

động tác squat

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Germ (n)

vi trùng

bacteria

virus

fungus

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Antibiotic (n)

thuốc kháng sinh

thuốc giảm đau

thuốc kháng viêm

thuốc an thần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Strength (n)

sức mạnh, sức

sự yếu đuối, kém cỏi

sự kiên nhẫn, bền bỉ

sự thông minh, trí tuệ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?