
Japanese Architecture Terms

Quiz
•
Architecture
•
University
•
Hard
Quizizz Content
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
アンカーボルト
Bu lông neo, cố định 土台 vào 基礎.
Bu lông dùng để kết nối các bộ phận máy móc.
Bu lông dùng để lắp ráp các cấu trúc tạm thời.
Bu lông dùng để giữ các tấm vật liệu lại với nhau.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
床合板
Là các tấm ván nằm trên 根太 để lắp vật liệu hoàn thiện sàn.
Là loại gỗ dùng để làm đồ nội thất.
Là vật liệu xây dựng cho tường nhà.
Là loại sơn dùng để trang trí sàn nhà.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
端部
Là phần mút, đầu mút, hoặc cuối đoạn của một thanh.
Là phần giữa của một thanh.
Là phần đầu tiên của một thanh.
Là phần cuối cùng của một đoạn văn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
小屋組
Là toàn bộ hệ thống khung gỗ nằm trong phần mái để đỡ mái nhà.
Là một loại vật liệu xây dựng dùng để làm tường.
Là một phần của hệ thống điện trong nhà.
Là một kiểu thiết kế nội thất hiện đại.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
フローリング
Là vật liệu lót sàn, đặc biệt là các loại ván gỗ.
Một loại thực phẩm truyền thống của Nhật Bản.
Một phong cách trang trí nội thất hiện đại.
Một loại cây trồng phổ biến ở châu Á.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
小屋束
Là 材 đặt thẳng đứng trên 小屋梁 và có tác dụng đỡ 棟木 và 母屋.
Là một loại vật liệu xây dựng dùng để trang trí nội thất.
Là một phần của mái nhà giúp thoát nước mưa.
Là một loại cây được trồng xung quanh nhà để tạo bóng mát.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
土台
Phần 材 ngang nằm trên 基礎 (móng) tạo liên kết với chân 柱 để đỡ truyền tải trọng của tòa nhà xuống 基礎.
Phần mái của tòa nhà giúp bảo vệ khỏi thời tiết.
Phần tường bên ngoài của tòa nhà tạo hình dáng cho công trình.
Phần nền đất dưới tòa nhà giúp ổn định cấu trúc.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Đ1 ( Trăng Ngần )

Quiz
•
University
20 questions
Quy hoạch đô thị - 20 câu -Phần 1

Quiz
•
University
21 questions
Tết Nguyên Đán

Quiz
•
University
20 questions
HTH2506-DỰ TOÁN-TỔNG QUAN VỀ CÁC GIAI ĐOẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

Quiz
•
University
15 questions
gdcd 15c tiep

Quiz
•
12th Grade - University
25 questions
Lý thuyết QHĐT sau bài 4.4; 4.5; 4.6; 4.7

Quiz
•
University
20 questions
Câu Hỏi Giữa Kỳ Marketing

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade