Câu hỏi về từ định lượng

Câu hỏi về từ định lượng

7th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

C/UN C NOUNS

C/UN C NOUNS

6th - 8th Grade

27 Qs

PreIELTS_L3_Day21_Nouns

PreIELTS_L3_Day21_Nouns

3rd Grade - University

29 Qs

Test Phân biệt Danh từ đếm được & không đếm được

Test Phân biệt Danh từ đếm được & không đếm được

7th Grade

30 Qs

Many, much, a little, a few

Many, much, a little, a few

6th - 7th Grade

30 Qs

ADJ VS ADV - G7 - 2

ADJ VS ADV - G7 - 2

6th - 9th Grade

34 Qs

Grade 7A2: Although/Despite/However (P2)

Grade 7A2: Although/Despite/However (P2)

7th Grade

30 Qs

Vocabulary English 6

Vocabulary English 6

1st Grade - University

30 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

Câu hỏi về từ định lượng

Câu hỏi về từ định lượng

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Duc Tran

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ định lượng nào sau đây có thể đi kèm với **cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được**?

Many

A few

Some

A little

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ định lượng **"Many"** chỉ đi kèm với loại danh từ nào?

Danh từ đếm được số ít

Danh từ không đếm được

Danh từ đếm được số nhiều

Cả danh từ đếm được và không đếm được

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ định lượng **"A little"** chỉ đi kèm với loại danh từ nào?

Danh từ đếm được số nhiều

Danh từ không đếm được

Danh từ đếm được số ít

Cả danh từ đếm được và không đếm được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ định lượng **"A few"** chỉ đi kèm với loại danh từ nào?

Danh từ không đếm được

Danh từ đếm được số nhiều

Danh từ đếm được số ít

Cả danh từ đếm được và không đếm được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

**"Any"** có thể đi kèm với loại danh từ nào?

Chỉ danh từ đếm được số nhiều

Chỉ danh từ không đếm được

Cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

Chỉ danh từ đếm được số ít

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp từ định lượng nào dưới đây luôn đi kèm với **cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được**?

Many và A few

A little và Some

A lot of và Lots of

Any và A few

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ định lượng nào dưới đây **không thể** đi với danh từ không đếm được?

Some

Any

Many

A lot of

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?