
1-100
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
ÁNH HỒNG
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content
104 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần cứng máy tính là gì?
Các bộ phận cụ thể của máy tính về mặt vật lý như màn hình, chuột, bàn phím,...
Cấu tạo của phần mềm về mặt logic
Cấu tạo của phần mềm về mặt vật lý
Cả 3 phương án đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong máy tính, PC là chữ viết tắt của từ nào?
Personal Computer
Performance Computer
Personnal Connector
Printing Computer
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện thoại thông minh (smartphone) là gì?
Điện thoại tích hợp một nền tảng hệ điều hành di động với nhiều tính năng hỗ trợ tiên tiến
Hỗ trợ tất cả các kiểu hệ điều hành
Bền hơn so với điện thoại di động khác
Điện thoại chỉ có chức năng nghe và gọi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thiết bị dùng để nhập dữ liệu vào máy tính là?
Bàn phím, máy ghi hình trực tiếp, chuột, máy quét
Loa máy tính
Máy fax
Máy in
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thành phần: RAM, CPU, thiết bị nhập xuất là?
Phần cứng máy tính
Phần mềm máy tính
Thiết bị lưu trữ
Thiết bị mạng và truyền thông
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ROM là bộ nhớ gì?
Bộ nhớ chỉ đọc
Bộ nhớ tạm thời
Bộ nhớ đọc, ghi
Bộ nhớ ngoài
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
MB (Megabyte) là đơn vị đo gì?
Đo dung lượng của thiết bị lưu trữ như đĩa cứng
Đo tốc độ mạng
Đo tốc độ của nguồn máy tính
Độ phân giải màn hình
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
103 questions
Từ mới tiếng Trung bài 6 -10
Quiz
•
University
101 questions
TỪ VỰNG HSK4 (3_
Quiz
•
University
100 questions
uniteaksjk
Quiz
•
University
104 questions
Ngân Hàng Câu Hỏi Kinh Tế Chính Trị
Quiz
•
University
100 questions
Co so nn tieng viet
Quiz
•
University
100 questions
HP 1.1
Quiz
•
University
100 questions
chính trị 2
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade