Kiểm tra từ vựng UNIT 1

Kiểm tra từ vựng UNIT 1

8th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mid-term test 1 - tiếng anh 6 I learn smart word

Mid-term test 1 - tiếng anh 6 I learn smart word

1st - 12th Grade

40 Qs

Ôn tập HK1 tiếng anh 6

Ôn tập HK1 tiếng anh 6

6th - 8th Grade

40 Qs

Ms.Hong -TOBE

Ms.Hong -TOBE

6th - 8th Grade

40 Qs

ÔN THI HOC KÌ 1 LỚP 3

ÔN THI HOC KÌ 1 LỚP 3

KG - 12th Grade

33 Qs

0944 406 848 (U2-PHẦN 2 )

0944 406 848 (U2-PHẦN 2 )

8th Grade

36 Qs

Ôn tập Theme 1-Lớp 3

Ôn tập Theme 1-Lớp 3

1st - 10th Grade

39 Qs

grade 4 - Unit 14+15+16

grade 4 - Unit 14+15+16

4th - 11th Grade

41 Qs

G7 Unit 10

G7 Unit 10

7th Grade - University

32 Qs

Kiểm tra từ vựng UNIT 1

Kiểm tra từ vựng UNIT 1

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

HƯỜNG NGUYỄN THỊ

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa "MỘT MÌNH"

in your own

on your own

at your own

from your own

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa "GIẢI Ô CHỮ"

do puzzle

hang out with friends

surf the net

knitting kit

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của cụm từ "SURF THE NET"

đan len

giải ô chữ

gấp giấy

lướt mạng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

CHọn từ có nghĩa "NHẮN TIN CHO BẠN BÈ"

go snowboarding

paper folding

message friends

knitting

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa "BỘ ĐỒ ĐAN LEN"

knitting

balance

kit

knitting kit

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa "NÂNG CAO, CẢI THIỆN"

relax

improve

spend

connect

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ "EXERCISE"

cơ bắp

khu nghỉ dưỡng

sự cân bằng

bài tập thể dục

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?