我每天早上六点________起床。
Bài 1- Kỹ năng tổng hợp 2

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
hoàng lộc
Used 9+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
半
早饭
点
半小时
Answer explanation
六点半 = 6 giờ rưỡi
Cấu trúc thời gian: 几点半 → mấy giờ rưỡi.
→ Tôi mỗi sáng 6 giờ rưỡi dậy.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
吃完早饭以后,我去________上课。
厕所
教室
洗澡
睡觉
Answer explanation
"去教室上课" nghĩa là đi tới lớp học để học.
- Cấu trúc: 去 + 地点 + 动作 → Đi đến đâu làm gì.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
我们在操场________身体。
洗澡
睡觉
锻炼
洗衣服
Answer explanation
"锻炼身体" nghĩa là rèn luyện, tập thể dục.
Cấu trúc: 在 + 地点 + 动作 + 宾语
→ Chúng tôi tập thể dục trên sân vận động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
你________几点吃午饭?
上午
晚上
中午
早上
Answer explanation
Trong ngữ cảnh này, chọn 中午 là hợp lý nhất so với các lựa chọn còn lại.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
七点一________,我们出发去学校。
刻
分
小时
点
Answer explanation
"一刻" = 15 phút.
Cấu trúc giờ phút: 几点几刻 hoặc 几点几分
→ 7 giờ 15 phút chúng tôi xuất phát đi học.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
明天八点,我们在门口________。
睡觉
爬山
集合
上课
Answer explanation
准时 (zhǔnshí) = đúng giờ.
Thường đứng trước động từ chính để bổ nghĩa cho hành động.
Cấu trúc: 时间 + 主语 + 准时 + 动词
→ Buổi sáng chúng tôi lên lớp đúng giờ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
我每天七点________车去学校。
下
上
买
洗
Answer explanation
"上车" = lên xe.
Cấu trúc: 上 + 交通工具 → Lên xe để đi đâu.
→ Mỗi ngày tôi lên xe lúc 7 giờ để đến trường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
HSK1_Orari 汉字

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
第十一课 语法练习

Quiz
•
KG - University
25 questions
CHAPTER 3 : 时间

Quiz
•
5th Grade - Professio...
27 questions
G7-PH1-U2-TIME

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Tes Formatif 副词

Quiz
•
University
22 questions
YCT2-2

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
bahasa mandarin ria

Quiz
•
University
20 questions
L9 - L14 การใช้คำช่วยต่างๆ

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade