Bài 1- Kỹ năng tổng hợp 2

Bài 1- Kỹ năng tổng hợp 2

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习 1

复习 1

KG - Professional Development

20 Qs

听力理解练习3C班(2020年10月12日)

听力理解练习3C班(2020年10月12日)

University

20 Qs

MEIHUA4 UNIT2

MEIHUA4 UNIT2

1st Grade - University

20 Qs

Boya1 (5-6)

Boya1 (5-6)

University

21 Qs

HSK1_Orari 汉字

HSK1_Orari 汉字

KG - Professional Development

20 Qs

第十一课 语法练习

第十一课 语法练习

KG - University

20 Qs

Bài tổng hợp 4

Bài tổng hợp 4

University

20 Qs

Ulangkaji TMC401 (Hanzi)

Ulangkaji TMC401 (Hanzi)

University

20 Qs

Bài 1- Kỹ năng tổng hợp 2

Bài 1- Kỹ năng tổng hợp 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

hoàng lộc

Used 9+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

我每天早上六点________起床。

早饭

半小时

Answer explanation

  • 六点半 = 6 giờ rưỡi

  • Cấu trúc thời gian: 几点半 → mấy giờ rưỡi.
    → Tôi mỗi sáng 6 giờ rưỡi dậy.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

吃完早饭以后,我去________上课。

厕所

教室

洗澡

睡觉

Answer explanation

  • "去教室上课" nghĩa là đi tới lớp học để học.

  • - Cấu trúc: 去 + 地点 + 动作 → Đi đến đâu làm gì.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

   我们在操场________身体。

洗澡

睡觉

锻炼

洗衣服

Answer explanation

  • "锻炼身体" nghĩa là rèn luyện, tập thể dục.

  • Cấu trúc: 在 + 地点 + 动作 + 宾语
    → Chúng tôi tập thể dục trên sân vận động.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

  你________几点吃午饭?

上午

晚上

中午

早上

Answer explanation

  • Trong ngữ cảnh này, chọn 中午 là hợp lý nhất so với các lựa chọn còn lại.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

    七点一________,我们出发去学校。

小时

Answer explanation

  • "一刻" = 15 phút.

  • Cấu trúc giờ phút: 几点几刻 hoặc 几点几分
    → 7 giờ 15 phút chúng tôi xuất phát đi học.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

   明天八点,我们在门口________

睡觉

爬山

集合

上课

Answer explanation

  • 准时 (zhǔnshí) = đúng giờ.

  • Thường đứng trước động từ chính để bổ nghĩa cho hành động.

  • Cấu trúc: 时间 + 主语 + 准时 + 动词
    → Buổi sáng chúng tôi lên lớp đúng giờ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

     我每天七点________车去学校。

Answer explanation

  • "上车" = lên xe.

  • Cấu trúc: 上 + 交通工具 → Lên xe để đi đâu.
    → Mỗi ngày tôi lên xe lúc 7 giờ để đến trường.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?