Kiểm tra ngữ pháp và từ vựng

Kiểm tra ngữ pháp và từ vựng

9th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Học tiếng Anh từ Chicken America part 8

Học tiếng Anh từ Chicken America part 8

KG - Professional Development

20 Qs

Family and Friends 7.2

Family and Friends 7.2

2nd - 12th Grade

20 Qs

RELATIVE CLAUSE

RELATIVE CLAUSE

9th - 12th Grade

21 Qs

TAG QUESTIONS

TAG QUESTIONS

6th - 12th Grade

20 Qs

transportation

transportation

9th - 12th Grade

17 Qs

Từ mới Unit 5 lớp 9

Từ mới Unit 5 lớp 9

9th Grade

20 Qs

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

6th - 9th Grade

20 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 7 - Recipes and Eating habits

Tiếng Anh 9 - Unit 7 - Recipes and Eating habits

8th - 9th Grade

23 Qs

Kiểm tra ngữ pháp và từ vựng

Kiểm tra ngữ pháp và từ vựng

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Trang Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cấu trúc câu 'I don’t usually go to school' có nghĩa là gì?

Người nói đã tốt nghiệp trường học.

Người nói không thích đi học.

Người nói thường xuyên đi học.

Người nói không thường xuyên đi học.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'bark' trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

vỏ cây cọ

vỏ trái cây

vỏ động vật

vỏ cây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tính từ 'strange' được dịch sang tiếng Việt là gì?

thú vị

bình thường

kỳ lạ

lạ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ 'stranger' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

người bạn

người lạ

người thân

người quen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 'To be honest' có nghĩa là gì?

Câu 'To be honest' có nghĩa là 'Nói thật thì'.

Câu 'To be honest' có nghĩa là 'Nói dối thì'

Câu 'To be honest' có nghĩa là 'Nói thẳng thì'

Câu 'To be honest' có nghĩa là 'Nói thật là'

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tính từ 'friendly' có nghĩa là gì?

Thân thiện

Thân thiện với công nghệ

Thân thiện với động vật

Thân thiện với môi trường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Danh từ 'cage' trong tiếng Việt là gì?

bể

lồng

hộp

chuồng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?