KTL1

KTL1

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

02 【Syllables】双音节听力练习

02 【Syllables】双音节听力练习

Professional Development

10 Qs

Beginner Quiz Reading Bab 5

Beginner Quiz Reading Bab 5

Professional Development

11 Qs

古羅馬鬥獸場_詞語填充

古羅馬鬥獸場_詞語填充

Professional Development

8 Qs

JS 5

JS 5

Professional Development

10 Qs

Tiếng Trung

Tiếng Trung

Professional Development

12 Qs

KTL1

KTL1

Assessment

Quiz

Others

Professional Development

Hard

Created by

Nhung Nguyễn 红绒

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu :"Anh trai không bận lắm" sang tiếng Trung.

第第不太忙

哥哥很忙

哥哥不太忙

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn câu hỏi thích hợp cho câu trả lời : “很忙”

你好吗?

今天你去哪儿?

汉语难吗?

你忙吗?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn câu hỏi thích hợp cho câu trả lời : “我去商店“

你忙吗?

你好吗?

你买什么东西?

你去哪儿?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu: "em gái không học tiếng Trung, cô ấy học tiếng Anh 1 năm rồi" sang tiếng Trung

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc đoạn hội thoại và trả lời:

A: 你去哪儿?

B: 我去我哥哥的家,我看他。

A: 星期天我去商店买东西, 你去吗?

B: 不去。星期天我去宿舍。

问:现在 (B) 去那儿?

他哥哥的家

商店

学校

宿舍

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để hoàn thành hội thoại

他是你爸爸吗?

我很高兴

他不是我爸爸。他是我哥哥

他工作很忙

她是我妹妹

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

A: 你是哪国人?

B:我是。。。人。

国人

什么

越南

美人

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền chữ " 的" vào vị trí thích hợp trong câu sau:

这封(1)信是我(2)老师(3)。

(1)

(2)

(3)

(2),(3)