Chinese

Chinese

1st - 5th Grade

130 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đấu trường học thêm TV 3

Đấu trường học thêm TV 3

1st Grade

132 Qs

Luyện ioe

Luyện ioe

3rd - 4th Grade

132 Qs

Ôn tập lớp 3

Ôn tập lớp 3

3rd Grade

128 Qs

Đấu trường toán 5

Đấu trường toán 5

1st Grade

134 Qs

Liên Việt 24h và Thẻ

Liên Việt 24h và Thẻ

1st - 5th Grade

126 Qs

4º ESO/UNITÉ 1

4º ESO/UNITÉ 1

4th Grade

135 Qs

Chinese

Chinese

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Minh Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

130 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你 nghĩa là gì?
Wǒ qù Tiān'ānmén, nǐ qù bu qù? - Tôi đi Thiên An Môn, bạn đi không?
xīngqīliù - thứ 7
nǐ - bạn
Yīngyǔ - tiếng Anh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

好 nghĩa là gì?
shì - là
hǎo - tốt, hay, ngon
tiān - ngày
tài - quá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你好 nghĩa là gì?
nǎinai - bà
Nǐ qù nǎr? - Bạn đi đâu đó?
nǐ hǎo - xin chào, chào bạn
nán - nam, con trai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一 nghĩa là gì?
bā - số 8
nín - ngài (lịch sự)
yóujú - bưu điện
yī - số 1

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

五 nghĩa là gì?
qián - tiền
qǐng jìn - mời vào
wǔ - số 5
jīntiān - hôm nay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

八 nghĩa là gì?
bā - số 8
Nǐ qù yóujú jì xìn ma? - Bạn đi bưu điện gửi thư không?
nín - ngài (lịch sự)
yóujú - bưu điện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

大 nghĩa là gì?
dà - to, lớn
jiàn - gặp
duì - đúng
ma - (Trợ từ nghi vấn)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?