Quiz về nghĩa của từ vựng

Quiz về nghĩa của từ vựng

11th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 4: PLACES (GRAMMAR + VOCABULARY)

UNIT 4: PLACES (GRAMMAR + VOCABULARY)

11th Grade

55 Qs

Câu hỏi từ vựng tiếng Việt

Câu hỏi từ vựng tiếng Việt

11th Grade

59 Qs

RUTS EIC Hospitality & Tourism

RUTS EIC Hospitality & Tourism

10th Grade - Professional Development

50 Qs

Test Unit 19 English 5

Test Unit 19 English 5

5th - 12th Grade

50 Qs

Gr9 - U2 - Grammar - Past Simple vs Present Perfect

Gr9 - U2 - Grammar - Past Simple vs Present Perfect

5th Grade - University

55 Qs

E11.Unit8.Cleft sentences

E11.Unit8.Cleft sentences

11th Grade

50 Qs

simple past

simple past

11th Grade

54 Qs

G2 FINAL TEST 2 REVIEW

G2 FINAL TEST 2 REVIEW

2nd Grade - University

55 Qs

Quiz về nghĩa của từ vựng

Quiz về nghĩa của từ vựng

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Thùy Phương

Used 1+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

What does "The chart illustrates…" mean?

Biểu đồ tổng hợp dữ kiện

Biểu đồ minh họa

Biểu đồ giải thích lý do

Biểu đồ hướng dẫn cách làm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

Which of the following means "cao hơn đáng kể"?

significantly higher

slightly higher

just over

by far the most popular

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

What does "by far the most popular" mean?

nổi bật hơn một chút

phổ biến vừa phải

phổ biến nhất một cách vượt trội

phổ biến một thời gian ngắn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

The phrase "It is worth noting that…" is best translated as:

Có thể bỏ qua rằng...

Cần lưu ý rằng...

Có thể thấy rằng...

Điều này đúng rằng...

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

Which of the following means "chiếm (tỷ lệ bao nhiêu đó)"?

make over

sum up

account for

go through

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

What does "in contrast" mean in Vietnamese?

Ngoài ra

Tuy nhiên

Tương tự

Trái lại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

"Roughly equal" means:

Chính xác bằng nhau

Gần như bằng nhau

Không liên quan nhau

Bằng nhau hoàn toàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?