urban

urban

University

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

제3:  일상생활 1

제3: 일상생활 1

KG - University

37 Qs

第十七课:他在做什么呢?

第十七课:他在做什么呢?

University

45 Qs

kinh tế chính trị Mác-lênin chương 2 phần 1

kinh tế chính trị Mác-lênin chương 2 phần 1

University

37 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM, ĐA NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM, ĐA NGHĨA

University

40 Qs

Q3 - Q3 NEW

Q3 - Q3 NEW

University

38 Qs

VOCABULARY TỔNG HỢP 1-10

VOCABULARY TỔNG HỢP 1-10

1st Grade - University

43 Qs

S1-1234

S1-1234

University

40 Qs

40 câu Việt ngữ

40 câu Việt ngữ

University

41 Qs

urban

urban

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chính Đức

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Seek one’s fortune nghĩa là?

tìm kiếm

nhận thức về

tìm kiếm vận may

ổn định cuộc sống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Look for nghĩa là?

tìm kiếm vận may

tìm kiếm

bắt quả tang

vì lợi ích của

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Search for nghĩa là?

doanh thu

hóa đơn

tìm kiếm

tạo điều kiện thuận lợi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mindful/Aware/Conscious of nghĩa là?

leo thang (tiêu cực)

làm trầm trọng thêm

nhận thức về

dễ bị tổn thương

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Settle down nghĩa là?

bắt quả tang

ngoài ra

ổn định cuộc sống/định cư

vì lợi ích của

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Catch out nghĩa là?

ổn định cuộc sống

tìm kiếm vận may

bắt quả tang

nhận thức về

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Aside from nghĩa là?

vì lợi ích của

doanh thu

ngoài ra

hóa đơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?