Quiz về từ vựng trường học

Quiz về từ vựng trường học

6th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 6 - Unit 4- Voca 2

Grade 6 - Unit 4- Voca 2

6th Grade

25 Qs

Chủ đề 4

Chủ đề 4

3rd Grade - University

24 Qs

Unit 2: My house (Vocab + Pronunciation)

Unit 2: My house (Vocab + Pronunciation)

6th Grade

25 Qs

Tiếng anh 6

Tiếng anh 6

6th Grade

25 Qs

Review 23/5

Review 23/5

6th - 8th Grade

28 Qs

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 (25-26)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 (25-26)

5th Grade - University

30 Qs

E6- TEST UNIT 1-4

E6- TEST UNIT 1-4

6th Grade

30 Qs

Possessive case

Possessive case

6th Grade

30 Qs

Quiz về từ vựng trường học

Quiz về từ vựng trường học

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

hoang khanh

Used 1+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ba lô'?

folder

pupil

backpack

calculator

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'giáo viên'?

teacher

student

lecturer

classmate

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bìa hồ sơ'?

binder

rubber

notepad

diploma

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mượn vay'?

borrow

help

share

remember

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sân chơi'?

playground

greenhouse

gym

swimming pool

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bằng giấy khen'?

diploma

history

textbook

art

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tiền tiêu vặt'?

classmate

pocket money

break time

school lunch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?